Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.922132 H523C (Xem kệ sách) | Available | 3850.C1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.922132 H523C (Xem kệ sách) | Available | 3850.C2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.922132 H523C (Xem kệ sách) | Available | 3850.C3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.922132 H523C (Xem kệ sách) | Available | 3850.C4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.922132 H523C (Xem kệ sách) | Available | 3850.C5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.922132 H523C (Xem kệ sách) | Available | 3850.C6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.922132 H523C (Xem kệ sách) | Available | 3850.C7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.922132 H523C (Xem kệ sách) | Available | 3850.C8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.922132 H523C (Xem kệ sách) | Available | 3850.C9 |
895.922132 H523C Lửa thiêng | 895.922132 H523C Lửa thiêng | 895.922132 H523C Lửa thiêng | 895.922132 H523C Lửa thiêng | 895.922132 H523C Lửa thiêng | 895.922132 H523C Lửa thiêng | 895.922132 H523C Lửa thiêng |
Đầu trang tên sách ghi:Thơ mới ( 1932-1945) tác gia và tác phẩm.
vv
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.