Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.922132 T250H (Xem kệ sách) | Available | 3851.C1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.922132 T250H (Xem kệ sách) | Available | 3851.C2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.922132 T250H (Xem kệ sách) | Available | 3851.C3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.922132 T250H (Xem kệ sách) | Available | 3851.C4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.922132 T250H (Xem kệ sách) | Available | 3851.C5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.922132 T250H (Xem kệ sách) | Available | 3851.C6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.922132 T250H (Xem kệ sách) | Available | 3851.C7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.922132 T250H (Xem kệ sách) | Available | 3851.C8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.922132 T250H (Xem kệ sách) | Available | 3851.C9 |
895.922132 PH105CH Phan Châu Trinh về tác gia và tác phẩm | 895.922132 T105Đ Tản Đà toàn tập | 895.922132 T105Đ Tản Đà toàn tập | 895.922132 T250H Hoa niên | 895.922132 T250H Hoa niên | 895.922132 T250H Hoa niên | 895.922132 T250H Hoa niên |
Đầu trang tên sách ghi:Thơ mới( 1932-1945) tác gia và tác phẩm
vv
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.