Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750 H100L (Xem kệ sách) | Available | 4653.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750 H100L (Xem kệ sách) | Available | 4653.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750 H100L (Xem kệ sách) | Available | 4653.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750 H100L (Xem kệ sách) | Available | 4653.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750 H100L (Xem kệ sách) | Available | 4653.c5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750 H100L (Xem kệ sách) | Available | 4653.c6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750 H100L (Xem kệ sách) | Available | 4653.c7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750 H100L (Xem kệ sách) | Available | 4653.c8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750 H100L (Xem kệ sách) | Available | 4653.c9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750 H100L (Xem kệ sách) | Available | 4653.c10 |
750 H100L Cơ sở phác họa | 750 H100L Cơ sở phác họa | 750 H100L Cơ sở phác họa | 750 H100L Cơ sở phác họa | 750 H100L Cơ sở phác họa | 750 H100L Cơ sở phác họa | 750 H100L Cơ sở phác họa |
v.v...
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.