Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750 B300qu (Xem kệ sách) | Available | 4664.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750 B300qu (Xem kệ sách) | Available | 4664.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750 B300qu (Xem kệ sách) | Available | 4664.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750 B300qu (Xem kệ sách) | Available | 4664.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750 B300qu (Xem kệ sách) | Available | 4664.c5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750 B300qu (Xem kệ sách) | Available | 4664.c6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750 B300qu (Xem kệ sách) | Available | 4664.c7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750 B300qu (Xem kệ sách) | Available | 4664.c8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750 B300qu (Xem kệ sách) | Available | 4664.c9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750 B300qu (Xem kệ sách) | Available | 4664.c10 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 750 B300qu (Xem kệ sách) | Available | 4664.c11 |
v.v...
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.