Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.92214 L250TH (Xem kệ sách) | Available | 3960.C1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.92214 L250TH (Xem kệ sách) | Available | 3960.C2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.92214 L250TH (Xem kệ sách) | Available | 3960.C3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.92214 L250TH (Xem kệ sách) | Available | 3960.C4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.92214 L250TH (Xem kệ sách) | Available | 3960.C5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.92214 L250TH (Xem kệ sách) | Available | 3960.C6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.92214 L250TH (Xem kệ sách) | Available | 3960.C7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.92214 L250TH (Xem kệ sách) | Available | 3960.C8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.92214 L250TH (Xem kệ sách) | Available | 3960.C9 |
895.92214 L250TH Những mùa trăng mong chờ | 895.92214 L250TH Những mùa trăng mong chờ | 895.92214 L250TH Những mùa trăng mong chờ | 895.92214 L250TH Những mùa trăng mong chờ | 895.92214 L250TH Những mùa trăng mong chờ | 895.92214 L250TH Những mùa trăng mong chờ | 895.92214 L250TH Những mùa trăng mong chờ |
v...v
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.