Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 423 O400X (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 147.c1 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 423 O400X (Xem kệ sách) | Available | 147.c2 |
423 O400 Oxford andvanced learner's compass | 423 O400 Oxford advanced learner's dictionary | 423 O400X Oxford Wordpower Dictionary | 423 O400X Oxford Wordpower Dictionary | 423 O400X Oxford learner's Thesaurus | 423 O400X Oxford learner's Thesaurus | 423 O400X Oxford learner's Thesaurus |
Giải thích nghĩa của các từ vựng. Phân biệt các từ đồng nghĩa. Cung cấp một số thành ngữ liên quan đến từ vựng. Giới thiệu các ví dụ cụ thể fawns liền với các từ vựng.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.