Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.92214 H407V (Xem kệ sách) | Available | 3862.C1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.92214 H407V (Xem kệ sách) | Available | 3862.C2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.92214 H407V (Xem kệ sách) | Available | 3862.C3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.92214 H407V (Xem kệ sách) | Available | 3862.C4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.92214 H407V (Xem kệ sách) | Available | 3862.C5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.92214 H407V (Xem kệ sách) | Available | 3862.C6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.92214 H407V (Xem kệ sách) | Available | 3862.C7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.92214 H407V (Xem kệ sách) | Available | 3862.C8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.92214 H407V (Xem kệ sách) | Available | 3862.C9 |
895.92214 H407V Tháp nghiêng | 895.92214 H407V Tháp nghiêng | 895.92214 H407V Tháp nghiêng | 895.92214 H407V Tháp nghiêng | 895.92214 H407V Tháp nghiêng | 895.92214 H407V Tháp nghiêng | 895.92214 H407V Mùi |
vv
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.