Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Từ điển Nông, Lâm, Ngư nghiệp Anh - Việt Cung Kim Tiến biên soạn

By: Cung Kim Tiến.
Material type: materialTypeLabelSáchNhà xuất bản: H. Từ điển bách khoa 2005Thông tin mô tả: 489 tr. 24 cm.Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese dictionary of agriculture, forestry and fishery.Chủ đề: Nông nghiệp | Lâm nghiệp | Ngư nghiệp | Tiếng Anh | Tiếng Việt | Từ điểnDDC classification: 630.3 Tóm tắt: v.v...
Từ khóa: Chưa có bạn đọc nào thêm từ khóa mới cho nhan để trên. Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện hiện tại Bộ sưu tập Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Item holds
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
600 - KỸ THUẬT 630.3 C513K (Xem kệ sách) Available 3050.c1
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
600 - KỸ THUẬT 630.3 C513K (Xem kệ sách) Available 3050.c2
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
600 - KỸ THUẬT 630.3 C513K (Xem kệ sách) Available 3050.c3
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
600 - KỸ THUẬT 630.3 C513K (Xem kệ sách) Available 3050.c4
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
600 - KỸ THUẬT 630.3 C513K (Xem kệ sách) Available 3050.c5
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
600 - KỸ THUẬT 630.3 C513K (Xem kệ sách) Available 3050.c6
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
600 - KỸ THUẬT 630.3 C513K (Xem kệ sách) Available 3050.c7
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
600 - KỸ THUẬT 630.3 C513K (Xem kệ sách) Available 3050.c8
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
600 - KỸ THUẬT 630.3 C513K (Xem kệ sách) Available 3050.c9
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
600 - KỸ THUẬT 630.3 C513K (Xem kệ sách) Available 3050.c10
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
600 - KỸ THUẬT 630.3 C513K (Xem kệ sách) Available 3050.c11
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
600 - KỸ THUẬT 630.3 C513K (Xem kệ sách) Available 3050.c12
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
600 - KỸ THUẬT 630.3 C513K (Xem kệ sách) Available 3050.c13
Total holds: 0

v.v...

Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.

Đăng nhập để gửi bình luận.
// {lang: 'vi-VN'} //