Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
907.1 NG527H
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1512.C1 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
907.1 NG527H
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1512.C2 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
907.1 NG527H
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1512.C3 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
907.1 NG527H
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1512.C4 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
907.1 NG527H
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1512.C5 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
907.1 NG527H
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1512.C6 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
907.1 NG527H
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1512.C7 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
907.1 NG527H
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1512.C8 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
907.1 NG527H
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1512.C9 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
907.1 NG527H
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1512.C10 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
907.1 NG527H
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1512.C11 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
907.1 NG527H
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1512.C12 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
907.1 NG527H
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1512.C13 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
907.1 NG527H
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1512.C14 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
907.1 NG527H
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1512.C15 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
907.1 NG527H
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1512.C16 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
907.1 NG527H
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1512.C17 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
907.1 NG527H
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1512.C18 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
907.1 NG527H
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1512.C19 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
907.1 NG527H
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1512.C20 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
907.1 NG527H
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1512.C21 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
907.1 NG527H
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1512.C22 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
907.1 NG527H
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1512.C23 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
907.1 NG527H
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1512.C24 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
907.1 NG527H
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1512.C25 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
907.1 NG527H
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1512.C26 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
907.1 NG527H
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1512.C27 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
907.1 NG527H
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1512.C28 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
907.1 NG527H
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1512.C29 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
907.1 NG527H
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1512.C30 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
907.1 NG527H
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1512.C31 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
907.1 NG527H
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1512.C32 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
907.1 NG527H
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1512.C33 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
907.1 NG527H
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1512.C34 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
907.1 NG527H
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1512.C35 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
907.1 NG527H
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1512.C36 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
907.1 NG527H
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1512.C37 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
907.1 NG527H
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1512.C38 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
907.1 NG527H
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1512.C39 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
907.1 NG527H
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1512.C40 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
907.1 NG527H
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1512.C41 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
907.1 NG527H
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1512.C42 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
907.1 NG527H
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1512.C43 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
907.1 NG527H
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1512.C44 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
907.1 NG527H
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1512.C45 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
907.1 NG527H
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1512.C46 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
907.1 NG527H
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1512.C47 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
907.1 NG527H
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1512.C48 |
|
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.