Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 004.071 H450S (Xem kệ sách) | Available | 1996.C42 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 004.071 H450S (Xem kệ sách) | Available | 1996.C41 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 004.071 H450S (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 1996.c1 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 004.071 H450S (Xem kệ sách) | Available | 1996.c2 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 004.071 H450S (Xem kệ sách) | Available | 1996.c3 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 004.071 H450S (Xem kệ sách) | Available | 1996.c4 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 004.071 H450S (Xem kệ sách) | Available | 1996.c5 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 004.071 H450S (Xem kệ sách) | Available | 1996.c6 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 004.071 H450S (Xem kệ sách) | Available | 1996.c7 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 004.071 H450S (Xem kệ sách) | Available | 1996.c8 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 004.071 H450S (Xem kệ sách) | Available | 1996.c9 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 004.071 H450S (Xem kệ sách) | Available | 1996.c10 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 004.071 H450S (Xem kệ sách) | Available | 1996.c11 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 004.071 H450S (Xem kệ sách) | Available | 1996.c12 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 004.071 H450S (Xem kệ sách) | Available | 1996.c13 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 004.071 H450S (Xem kệ sách) | Available | 1996.c14 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 004.071 H450S (Xem kệ sách) | Available | 1996.c15 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 004.071 H450S (Xem kệ sách) | Available | 1996.c16 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 004.071 H450S (Xem kệ sách) | Available | 1996.c17 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 004.071 H450S (Xem kệ sách) | Available | 1996.c18 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 004.071 H450S (Xem kệ sách) | Available | 1996.c19 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 004.071 H450S (Xem kệ sách) | Available | 1996.c20 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 004.071 H450S (Xem kệ sách) | Available | 1996.c21 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 004.071 H450S (Xem kệ sách) | Available | 1996.c22 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 004.071 H450S (Xem kệ sách) | Available | 1996.c23 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 004.071 H450S (Xem kệ sách) | Available | 1996.c24 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 004.071 H450S (Xem kệ sách) | Available | 1996.c25 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 004.071 H450S (Xem kệ sách) | Available | 1996.c26 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 004.071 H450S (Xem kệ sách) | Available | 1996.c27 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 004.071 H450S (Xem kệ sách) | Available | 1996.c28 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 004.071 H450S (Xem kệ sách) | Available | 1996.c29 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 004.071 H450S (Xem kệ sách) | Available | 1996.c30 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 004.071 H450S (Xem kệ sách) | Available | 1996.c31 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 004.071 H450S (Xem kệ sách) | Available | 1996.c32 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 004.071 H450S (Xem kệ sách) | Available | 1996.c33 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 004.071 H450S (Xem kệ sách) | Available | 1996.c34 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 004.071 H450S (Xem kệ sách) | Available | 1996.c35 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 004.071 H450S (Xem kệ sách) | Available | 1996.c36 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 004.071 H450S (Xem kệ sách) | Available | 1996.c37 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 004.071 H450S (Xem kệ sách) | Available | 1996.c38 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 004.071 H450S (Xem kệ sách) | Available | 1996.c39 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 004.071 H450S (Xem kệ sách) | Available | 1996.c40 |
Đề cập đến thông tin và xử lý thông tin, Xử lý thông tin bằng máy tính điện tử; Máy tính điện tử; Hệ đếm và các hệ đếm thường dùng trong tin học. Trình bày một số kiến thức về đại số logic; biểu diễn thông tin trong máy tính; Giải thuật; Phần mềm máy tính; Ngôn ngữ lập trình và các chương trình dịch; Hệ điều hành; Mạng máy tính. Nghiên cứu ứng dụng của công nghệ thông tin; Một số lĩnh vực nghiên cứu trong tin học; Một số vấn đề về tội phạm tin học và đạo đức nghề nghiệp; Sử dụng hệ điều hành; Soạn thảo văn bản...
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.