Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1527.c46 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1527.c47 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 1527.C1 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1527.C2 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1527.C3 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1527.C4 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1527.C5 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1527.C6 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1527.C7 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1527.C8 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1527.C9 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1527.C10 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1527.C11 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1527.C12 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1527.C13 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1527.C14 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1527.C15 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1527.C16 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1527.C17 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1527.C18 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1527.C19 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1527.C20 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1527.C21 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1527.C22 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1527.C23 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1527.C24 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1527.C25 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1527.C26 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1527.C27 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1527.C28 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1527.C29 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1527.C30 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1527.C31 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1527.C32 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1527.C33 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1527.C34 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1527.C35 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1527.C36 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1527.C37 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1527.C38 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1527.C39 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1527.C40 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1527.C41 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1527.C42 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1527.C43 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1527.C44 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1527.C45 |
959.704 Gi108tr Giáo trình Lịch sử Việt Nam ( 1945 - 1975) | 959.704 Gi108tr Giáo trình Lịch sử Việt Nam ( 1945 - 1975) | 959.704 Gi108tr Giáo trình Lịch sử Việt Nam ( 1945 - 1975) | 959.704 Gi108tr Giáo trình Lịch sử Việt Nam ( 1945 - 1975) | 959.704 Gi108tr Giáo trình Lịch sử Việt Nam ( 1945 - 1975) | 959.704 L250C Giáo trình lịch sử Việt Nam hiện đại (1945-2010) | 959.704 L250C Giáo trình lịch sử Việt Nam hiện đại (1945-2010) |
Đầu bìa sách ghi: Bộ GD - ĐT. Dự án đào tạo GV THCS.
Trình bày xây dựng và bảo vệ chính quyền cách mạng, kháng chiến chống thực dân Pháp giành và bảo vệ độc lập dân tộc ( 1945 - 1954 ). Nghiên cứu về xây dựng CNXH ở miền Bắc, kháng chiến chống Mỹ cứu nước giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước ( 1954 - 1975 ).
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.