Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Giáo trình Lịch sử Việt Nam ( 1945 - 1975) Trần Bá Đệ chủ biên, Nguyễn Xuân Minh, Lê Cung, Nguyễn Thành Phương

By: Trần Bá Đệ.
Material type: materialTypeLabelSáchNhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Thông tin mô tả: 290 tr. 24 cm.Chủ đề: Lịch sử hiện đại | Việt Nam | Giai đoạn 1945 - 1975 | Giáo trìnhDDC classification: 959.704 Tóm tắt: Trình bày xây dựng và bảo vệ chính quyền cách mạng, kháng chiến chống thực dân Pháp giành và bảo vệ độc lập dân tộc ( 1945 - 1954 ). Nghiên cứu về xây dựng CNXH ở miền Bắc, kháng chiến chống Mỹ cứu nước giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước ( 1954 - 1975 ).
Từ khóa: Chưa có bạn đọc nào thêm từ khóa mới cho nhan để trên. Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện hiện tại Bộ sưu tập Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Item holds
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) Available 1527.c46
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) Available 1527.c47
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) Không cho mượn 1527.C1
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) Available 1527.C2
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) Available 1527.C3
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) Available 1527.C4
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) Available 1527.C5
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) Available 1527.C6
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) Available 1527.C7
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) Available 1527.C8
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) Available 1527.C9
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) Available 1527.C10
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) Available 1527.C11
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) Available 1527.C12
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) Available 1527.C13
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) Available 1527.C14
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) Available 1527.C15
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) Available 1527.C16
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) Available 1527.C17
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) Available 1527.C18
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) Available 1527.C19
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) Available 1527.C20
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) Available 1527.C21
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) Available 1527.C22
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) Available 1527.C23
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) Available 1527.C24
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) Available 1527.C25
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) Available 1527.C26
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) Available 1527.C27
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) Available 1527.C28
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) Available 1527.C29
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) Available 1527.C30
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) Available 1527.C31
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) Available 1527.C32
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) Available 1527.C33
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) Available 1527.C34
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) Available 1527.C35
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) Available 1527.C36
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) Available 1527.C37
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) Available 1527.C38
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) Available 1527.C39
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) Available 1527.C40
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) Available 1527.C41
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) Available 1527.C42
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) Available 1527.C43
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) Available 1527.C44
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.704 Gi108tr (Xem kệ sách) Available 1527.C45
Total holds: 0
Browsing Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Shelves , Shelving location: Đ5 (Phòng đọc 5) , Collection code: 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Thoát
Sau
959.704 Gi108tr Giáo trình Lịch sử Việt Nam ( 1945 - 1975) 959.704 Gi108tr Giáo trình Lịch sử Việt Nam ( 1945 - 1975) 959.704 Gi108tr Giáo trình Lịch sử Việt Nam ( 1945 - 1975) 959.704 Gi108tr Giáo trình Lịch sử Việt Nam ( 1945 - 1975) 959.704 Gi108tr Giáo trình Lịch sử Việt Nam ( 1945 - 1975) 959.704 Gi108tr Giáo trình Lịch sử Việt Nam ( 1945 - 1975) 959.704 Gi108tr Giáo trình Lịch sử Việt Nam ( 1945 - 1975)

Đầu bìa sách ghi: Bộ GD - ĐT. Dự án đào tạo GV THCS.

Trình bày xây dựng và bảo vệ chính quyền cách mạng, kháng chiến chống thực dân Pháp giành và bảo vệ độc lập dân tộc ( 1945 - 1954 ). Nghiên cứu về xây dựng CNXH ở miền Bắc, kháng chiến chống Mỹ cứu nước giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước ( 1954 - 1975 ).

Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.

Đăng nhập để gửi bình luận.
// {lang: 'vi-VN'} //