Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Lịch sử Việt Nam ( 1858 - 1945) Nguyễn Đình Lễ chủ biên, Nguyễn Ngọc Cơ, Nguyễn Văn Am, Trương Công Huyền Kỳ Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP

By: Nguyễn Đình Lễ.
Material type: materialTypeLabelSáchNhà xuất bản: H. Giáo dục 2000Thông tin mô tả: 140 tr. 24 cm.Chủ đề: Lịch sử cận đại | Việt Nam | Giáo trìnhDDC classification: 959.703 Tóm tắt: Đề cập đến cuộc kháng chiến của nhân dân ta chống Pháp xâm lược từ 1858 - 1884; từ 1985 đến 1986. Nghiên cứu Việt Nam từ sau phong trào Cần Vương đến kết thúc chiến tranh thế giới thứ nhất ( 1897 - 1918); Việt Nam từ sau chiến tranh thế giới thứ nhất đến chính Đảng vô sản ra đời ( 1919 - 1930 ), Việt Nam trong cuộc vận động giải phóng dân tộc từ 1930 - 1945.
Từ khóa: Chưa có bạn đọc nào thêm từ khóa mới cho nhan để trên. Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện hiện tại Bộ sưu tập Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Item holds
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.703 L302s (Xem kệ sách) Không cho mượn 1531.C1
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.703 L302s (Xem kệ sách) Available 1531.C2
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.703 L302s (Xem kệ sách) Available 1531.C3
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.703 L302s (Xem kệ sách) Available 1531.C4
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.703 L302s (Xem kệ sách) Available 1531.C5
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.703 L302s (Xem kệ sách) Available 1531.C6
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.703 L302s (Xem kệ sách) Available 1531.C7
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.703 L302s (Xem kệ sách) Available 1531.C8
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.703 L302s (Xem kệ sách) Available 1531.C9
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.703 L302s (Xem kệ sách) Available 1531.C10
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.703 L302s (Xem kệ sách) Available 1531.C11
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.703 L302s (Xem kệ sách) Available 1531.C12
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.703 L302s (Xem kệ sách) Available 1531.C13
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.703 L302s (Xem kệ sách) Available 1531.C14
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.703 L302s (Xem kệ sách) Available 1531.C15
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.703 L302s (Xem kệ sách) Available 1531.C16
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.703 L302s (Xem kệ sách) Available 1531.C17
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.703 L302s (Xem kệ sách) Available 1531.C18
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.703 L302s (Xem kệ sách) Available 1531.C19
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.703 L302s (Xem kệ sách) Available 1531.C20
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.703 L302s (Xem kệ sách) Available 1531.C21
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.703 L302s (Xem kệ sách) Available 1531.C22
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.703 L302s (Xem kệ sách) Available 1531.C23
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.703 L302s (Xem kệ sách) Available 1531.C24
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.703 L302s (Xem kệ sách) Available 1531.C25
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.703 L302s (Xem kệ sách) Available 1531.C26
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.703 L302s (Xem kệ sách) Available 1531.C27
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.703 L302s (Xem kệ sách) Available 1531.C28
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.703 L302s (Xem kệ sách) Available 1531.C29
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.703 L302s (Xem kệ sách) Available 1531.C30
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.703 L302s (Xem kệ sách) Available 1531.C31
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.703 L302s (Xem kệ sách) Available 1531.C32
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.703 L302s (Xem kệ sách) Available 1531.C33
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.703 L302s (Xem kệ sách) Available 1531.C34
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.703 L302s (Xem kệ sách) Available 1531.C35
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.703 L302s (Xem kệ sách) Available 1531.C36
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.703 L302s (Xem kệ sách) Available 1531.C37
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.703 L302s (Xem kệ sách) Available 1531.C38
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.703 L302s (Xem kệ sách) Available 1531.C39
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.703 L302s (Xem kệ sách) Available 1531.C40
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 959.703 L302s (Xem kệ sách) Available 1531.C41
Total holds: 0
Browsing Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Shelves , Shelving location: Đ5 (Phòng đọc 5) , Collection code: 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Thoát
Sau
959.703 Đ312X Đại cương lịch sử Việt Nam 959.703 Đ312X Đại cương lịch sử Việt Nam 959.703 Đ312X Đại cương lịch sử Việt Nam 959.703 L302s Lịch sử Việt Nam ( 1858 - 1945) 959.703 L302s Lịch sử Việt Nam ( 1858 - 1945) 959.703 L302s Lịch sử Việt Nam ( 1858 - 1945) 959.703 L302s Lịch sử Việt Nam ( 1858 - 1945)

Đề cập đến cuộc kháng chiến của nhân dân ta chống Pháp xâm lược từ 1858 - 1884; từ 1985 đến 1986. Nghiên cứu Việt Nam từ sau phong trào Cần Vương đến kết thúc chiến tranh thế giới thứ nhất ( 1897 - 1918); Việt Nam từ sau chiến tranh thế giới thứ nhất đến chính Đảng vô sản ra đời ( 1919 - 1930 ), Việt Nam trong cuộc vận động giải phóng dân tộc từ 1930 - 1945.

Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.

Đăng nhập để gửi bình luận.
// {lang: 'vi-VN'} //