Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691 T100TH (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 1539.C1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691 T100TH (Xem kệ sách) | Available | 1539.C2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691 T100TH (Xem kệ sách) | Available | 1539.C3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691 T100TH (Xem kệ sách) | Available | 1539.C4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691 T100TH (Xem kệ sách) | Available | 1539.C5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691 T100TH (Xem kệ sách) | Available | 1539.C6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691 T100TH (Xem kệ sách) | Available | 1539.C7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691 T100TH (Xem kệ sách) | Available | 1539.C8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691 T100TH (Xem kệ sách) | Available | 1539.C9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691 T100TH (Xem kệ sách) | Available | 1539.C10 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691 T100TH (Xem kệ sách) | Available | 1539.C11 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691 T100TH (Xem kệ sách) | Available | 1539.C12 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691 T100TH (Xem kệ sách) | Available | 1539.C13 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691 T100TH (Xem kệ sách) | Available | 1539.C14 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691 T100TH (Xem kệ sách) | Available | 1539.C15 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691 T100TH (Xem kệ sách) | Available | 1539.C16 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691 T100TH (Xem kệ sách) | Available | 1539.C17 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691 T100TH (Xem kệ sách) | Available | 1539.C18 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691 T100TH (Xem kệ sách) | Available | 1539.C19 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691 T100TH (Xem kệ sách) | Available | 1539.C20 |
691 T100TH Giáo trình kết cấu thép - gỗ | 691 T100TH Giáo trình kết cấu thép - gỗ | 691 T100TH Giáo trình kết cấu thép - gỗ | 691 T100TH Giáo trình kết cấu thép - gỗ | 691 T100TH Giáo trình kết cấu thép - gỗ | 691.071 PH104D Vật liệu xây dựng | 691.071 PH104D Vật liệu xây dựng |
Đại cương về kết cấu thép; vật liệu thép xây dựng; liên kết trong kết cấu thép. Nghiên cứu về dầm thép, cột thép, dàn thép, kết cấu thép nhà công nghiệp 1 tầng, kết cấu nhà nhịp lớn. Đề cập đến gỗ dùng trong xây dựng, tính toán cấu kiện cơ bản, liên kết trong kết cấu gỗ, kết cấu tổ hợp.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.