Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 600 - KỸ THUẬT | 621.303 NGH304D (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 3070.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 600 - KỸ THUẬT | 621.303 NGH304D (Xem kệ sách) | Available | 3070.c2 |
620 E204i Engineering materials | 620.003 NGH304TH Danh từ kỹ thuật Anh - Việt | 621.303 NGH304D Từ điển điện, điện tử Anh - Việt | 621.303 NGH304D Từ điển điện, điện tử Anh - Việt | 624.03 T550đ Từ điển giải nghĩa kỹ thuật kiến trúc và xây dựng Anh - Việt | 624.03 T550đ Từ điển giải nghĩa kỹ thuật kiến trúc và xây dựng Anh - Việt | 630.3 C513K Từ điển Nông, Lâm, Ngư nghiệp Anh - Việt |
v.v...
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.