Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.2071 NG527V (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 1541.C1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.2071 NG527V (Xem kệ sách) | Available | 1541.C2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.2071 NG527V (Xem kệ sách) | Available | 1541.C3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.2071 NG527V (Xem kệ sách) | Available | 1541.C4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.2071 NG527V (Xem kệ sách) | Available | 1541.C5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.2071 NG527V (Xem kệ sách) | Available | 1541.C6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.2071 NG527V (Xem kệ sách) | Available | 1541.C7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.2071 NG527V (Xem kệ sách) | Available | 1541.C8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.2071 NG527V (Xem kệ sách) | Available | 1541.C9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.2071 NG527V (Xem kệ sách) | Available | 1541.C10 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.2071 NG527V (Xem kệ sách) | Available | 1541.C11 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.2071 NG527V (Xem kệ sách) | Available | 1541.C12 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.2071 NG527V (Xem kệ sách) | Available | 1541.C13 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.2071 NG527V (Xem kệ sách) | Available | 1541.C14 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.2071 NG527V (Xem kệ sách) | Available | 1541.C15 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.2071 NG527V (Xem kệ sách) | Available | 1541.C16 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.2071 NG527V (Xem kệ sách) | Available | 1541.C17 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.2071 NG527V (Xem kệ sách) | Available | 1541.C18 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.2071 NG527V (Xem kệ sách) | Available | 1541.C19 |
Khái niệm chung về bê tông cốt thép. Đề cập đến cầu bản và cầu dầm có sườn bằng bê tông côt thép thường đúc bê tông tại chổ, lắp ghép. Cơ sở tính toán theo tiêu chuẩn mới 22 TCN 272 - 05, tính toán nội lực các bộ phận kết cấu, các chi tiết cấu tạo,...
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.