Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 620.1 L250Q (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 1549.C1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 620.1 L250Q (Xem kệ sách) | Available | 1549.C2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 620.1 L250Q (Xem kệ sách) | Available | 1549.C3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 620.1 L250Q (Xem kệ sách) | Available | 1549.C4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 620.1 L250Q (Xem kệ sách) | Available | 1549.C5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 620.1 L250Q (Xem kệ sách) | Available | 1549.C6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 620.1 L250Q (Xem kệ sách) | Available | 1549.C7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 620.1 L250Q (Xem kệ sách) | Available | 1549.C8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 620.1 L250Q (Xem kệ sách) | Available | 1549.C9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 620.1 L250Q (Xem kệ sách) | Available | 1549.C10 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 620.1 L250Q (Xem kệ sách) | Available | 1549.C11 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 620.1 L250Q (Xem kệ sách) | Available | 1549.C12 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 620.1 L250Q (Xem kệ sách) | Available | 1549.C13 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 620.1 L250Q (Xem kệ sách) | Available | 1549.C14 |
620.1 L250Q Sức bền vật liệu | 620.1 L250Q Sức bền vật liệu | 620.1 L250Q Sức bền vật liệu | 620.1 L250Q Sức bền vật liệu | 620.1 L250Q Sức bền vật liệu | 620.1 L250Q Sức bền vật liệu | 620.1 L250Q Sức bền vật liệu |
Đề cập đến dây mềm, tính chuyển vị theo phương pháp năng lượng, giải bài toán siêu tĩnh bằng phương pháp lực. Trình bày ma trận chuyển; phương pháp phần tử hữu hạn; tải trọng động; tính dộ bền khi ứng suất biến đổi có chu kỳ. Nghiên cứu về ổn định, thanh thành mỏng, ống dày, vỏ; ứng suất tiếp xúc.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.