Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691.071 PH513V (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 1550.C1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691.071 PH513V (Xem kệ sách) | Available | 1550.C2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691.071 PH513V (Xem kệ sách) | Available | 1550.C3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691.071 PH513V (Xem kệ sách) | Available | 1550.C4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691.071 PH513V (Xem kệ sách) | Available | 1550.C5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691.071 PH513V (Xem kệ sách) | Available | 1550.C6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691.071 PH513V (Xem kệ sách) | Available | 1550.C7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691.071 PH513V (Xem kệ sách) | Available | 1550.C8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691.071 PH513V (Xem kệ sách) | Available | 1550.C9 |
691.071 PH513V Vật liệu xây dựng | 691.071 PH513V Vật liệu xây dựng | 691.071 PH513V Vật liệu xây dựng | 691.071 PH513V Vật liệu xây dựng | 691.071 PH513V Vật liệu xây dựng | 691.071 PH513V Vật liệu xây dựng | 691.071 PH513V Vật liệu xây dựng |
Trình bày những tính chất cơ bản của vật liệu xây dựng, vật liệu đá thiên nhiên; vật liệu gốm xây dựng; vật liệu kính xây dựng; vật liệu kim loại. Nghiên cứu chất kết dính vô cơ; bê tông và các sản phẩm bê tông; vữa xây dựng, vật liệu otocla và sản phẩm xi măng ami ăng, vật liệu gỗ, vật liệu cách nhiệt, cách âm và hút âm. Chất kết dính hữu cơ, chất dẻo, sơn, giấy bồi.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.