Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691.071 PH104D (Xem kệ sách) | Available | 1551.c15 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691.071 PH104D (Xem kệ sách) | Available | 1551.c16 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691.071 PH104D (Xem kệ sách) | Available | 1551.c17 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691.071 PH104D (Xem kệ sách) | Available | 1551.c18 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691.071 PH104D (Xem kệ sách) | Available | 1551.c19 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691.071 PH104D (Xem kệ sách) | Available | 1551.c20 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691.071 PH104D (Xem kệ sách) | Available | 1551.c21 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691.071 PH104D (Xem kệ sách) | Available | 1551.c22 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691.071 PH104D (Xem kệ sách) | Available | 1551.C9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691.071 PH104D (Xem kệ sách) | Available | 1551.C10 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691.071 PH104D (Xem kệ sách) | Available | 1551.C11 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691.071 PH104D (Xem kệ sách) | Available | 1551.C12 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691.071 PH104D (Xem kệ sách) | Available | 1551.C13 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691.071 PH104D (Xem kệ sách) | Available | 1551.C14 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691.071 PH104D (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 1551.C1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691.071 PH104D (Xem kệ sách) | Available | 1551.C2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691.071 PH104D (Xem kệ sách) | Available | 1551.C3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691.071 PH104D (Xem kệ sách) | Available | 1551.C4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691.071 PH104D (Xem kệ sách) | Available | 1551.C5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691.071 PH104D (Xem kệ sách) | Available | 1551.C6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691.071 PH104D (Xem kệ sách) | Available | 1551.C7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 691.071 PH104D (Xem kệ sách) | Available | 1551.C8 |
Trình bày những tính chất chủ yếu của vật liệu xây dựng; vật liệu đá thiên nhiên; vật liệu gốm xây dựng. Nghiên cứu chất kết dính vô cơ; bê tông xi măng; vữa xây dựng; vật liệu kim loại; vật liệu gỗ. Đề cập đến chất kết dính hữu cơ; bê tông Asphalt; vật liệu xây dựng chất dẻo; vật liệu sơn.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.