Sách tham khảo
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
372.37071 L250TH
(Xem kệ sách)
|
Checked out to Đinh Thị Thanh Trà (QBUCB0186)
|
20/11/2024 |
2197.c19 |
|
Sách tham khảo
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
372.37071 L250TH
(Xem kệ sách)
|
Không cho mượn
|
|
2197.C1 |
|
Sách tham khảo
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
372.37071 L250TH
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
2197.C2 |
|
Sách tham khảo
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
372.37071 L250TH
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
2197.C3 |
|
Sách tham khảo
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
372.37071 L250TH
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
2197.C4 |
|
Sách tham khảo
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
372.37071 L250TH
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
2197.C5 |
|
Sách tham khảo
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
372.37071 L250TH
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
2197.C6 |
|
Sách tham khảo
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
372.37071 L250TH
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
2197.C7 |
|
Sách tham khảo
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
372.37071 L250TH
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
2197.C8 |
|
Sách tham khảo
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
372.37071 L250TH
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
2197.C9 |
|
Sách tham khảo
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
372.37071 L250TH
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
2197.C10 |
|
Sách tham khảo
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
372.37071 L250TH
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
2197.C11 |
|
Sách tham khảo
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
372.37071 L250TH
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
2197.C12 |
|
Sách tham khảo
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
372.37071 L250TH
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
2197.C13 |
|
Sách tham khảo
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
372.37071 L250TH
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
2197.C14 |
|
Sách tham khảo
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
372.37071 L250TH
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
2197.C15 |
|
Sách tham khảo
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
372.37071 L250TH
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
2197.C16 |
|
Sách tham khảo
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
372.37071 L250TH
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
2197.C17 |
|
Sách tham khảo
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
372.37071 L250TH
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
2197.C18 |
|
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.