Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Thể thơ thất ngôn xen lục ngôn The heptameter intercalated with hexameter Poetry Nguyễn Phạm Hùng

By: Nguyễn Phạm Hùng.
Material type: materialTypeLabelSáchNhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2006Thông tin mô tả: 449 tr. 21 cm.Chủ đề: Văn học trung đại | Việt Nam | ThơDDC classification: 895.9221009 Tóm tắt: Nguồn gốc của thể thơ thất ngôn xen lục ngôn, cách hiệp vần, kiểu câu, nội dung thể loại của thể thơ thất ngôn xen lục ngôn. Cách hiệp vần, cấu tạo nhịp, kiểu câu, nội dung thể loại của thể thơ thất ngôn xen lục ngôn.
Từ khóa: Chưa có bạn đọc nào thêm từ khóa mới cho nhan để trên. Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện hiện tại Bộ sưu tập Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Item holds
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922 1009 NG527PH (Xem kệ sách) Không cho mượn 283.C1
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922 1009 NG527PH (Xem kệ sách) Available 283.C2
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922 1009 NG527PH (Xem kệ sách) Available 283.C3
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922 1009 NG527PH (Xem kệ sách) Available 283.C4
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922 1009 NG527PH (Xem kệ sách) Available 283.C5
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922 1009 NG527PH (Xem kệ sách) Available 283.C6
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922 1009 NG527PH (Xem kệ sách) Available 283.C7
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922 1009 NG527PH (Xem kệ sách) Available 283.C8
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922 1009 NG527PH (Xem kệ sách) Available 283.C9
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922 1009 NG527PH (Xem kệ sách) Available 283.C10
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922 1009 NG527PH (Xem kệ sách) Available 283.C11
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922 1009 NG527PH (Xem kệ sách) Available 283.C12
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922 1009 NG527PH (Xem kệ sách) Available 283.C13
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922 1009 NG527PH (Xem kệ sách) Available 283.C14
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922 1009 NG527PH (Xem kệ sách) Available 283.C15
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922 1009 NG527PH (Xem kệ sách) Available 283.C16
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922 1009 NG527PH (Xem kệ sách) Available 283.C17
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922 1009 NG527PH (Xem kệ sách) Available 283.C18
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922 1009 NG527PH (Xem kệ sách) Available 283.C19
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922 1009 NG527PH (Xem kệ sách) Available 283.C20
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922 1009 NG527PH (Xem kệ sách) Available 283.C21
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922 1009 NG527PH (Xem kệ sách) Available 283.C22
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922 1009 NG527PH (Xem kệ sách) Available 283.C23
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922 1009 NG527PH (Xem kệ sách) Available 283.C24
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922 1009 NG527PH (Xem kệ sách) Available 283.C25
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922 1009 NG527PH (Xem kệ sách) Available 283.C26
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922 1009 NG527PH (Xem kệ sách) Available 283.C27
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922 1009 NG527PH (Xem kệ sách) Available 283.C28
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922 1009 NG527PH (Xem kệ sách) Available 283.C29
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922 1009 NG527PH (Xem kệ sách) Available 283.C30
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922 1009 NG527PH (Xem kệ sách) Available 283.C31
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922 1009 NG527PH (Xem kệ sách) Available 283.C32
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922 1009 NG527PH (Xem kệ sách) Available 283.C33
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922 1009 NG527PH (Xem kệ sách) Available 283.C34
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922 1009 NG527PH (Xem kệ sách) Available 283.C35
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922 1009 NG527PH (Xem kệ sách) Available 283.C36
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922 1009 NG527PH (Xem kệ sách) Available 283.C37
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922 1009 NG527PH (Xem kệ sách) Available 283.C38
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922 1009 NG527PH (Xem kệ sách) Available 283.C39
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922 1009 NG527PH (Xem kệ sách) Available 283.C40
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922 1009 NG527PH (Xem kệ sách) Available 283.C41
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922 1009 NG527PH (Xem kệ sách) Available 283.C42
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922 1009 NG527PH (Xem kệ sách) Available 283.C43
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922 1009 NG527PH (Xem kệ sách) Available 283.C44
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922 1009 NG527PH (Xem kệ sách) Available 283.C45
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922 1009 NG527PH (Xem kệ sách) Available 283.C46
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922 1009 NG527PH (Xem kệ sách) Available 283.C47
Total holds: 0
Browsing Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Shelves , Shelving location: Đ5 (Phòng đọc 5) , Collection code: 800 - VĂN HỌC Thoát
Sau
895.922 1009 NG527PH Thể thơ thất ngôn xen lục ngôn 895.922 1009 NG527PH Thể thơ thất ngôn xen lục ngôn 895.922 1009 NG527PH Thể thơ thất ngôn xen lục ngôn 895.922 1009 NG527PH Thể thơ thất ngôn xen lục ngôn 895.922 11 NG527TR Nguyễn Trãi 895.922 134 CH250L Chế Lan Viên người làm vườn vĩnh cửu 895.922 134 CH250L Chế Lan Viên người làm vườn vĩnh cửu

Nguồn gốc của thể thơ thất ngôn xen lục ngôn, cách hiệp vần, kiểu câu, nội dung thể loại của thể thơ thất ngôn xen lục ngôn. Cách hiệp vần, cấu tạo nhịp, kiểu câu, nội dung thể loại của thể thơ thất ngôn xen lục ngôn.

Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.

Đăng nhập để gửi bình luận.
// {lang: 'vi-VN'} //