Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Văn học Việt Nam Từ thế kỷ X đến thế kỷ XX Nguyễn Phạm Hùng

By: Nguyễn Phạm Hùng.
Material type: materialTypeLabelSáchNhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2001Ấn bản: In lần thứ 2.Thông tin mô tả: 382 tr. 21 cm.Chủ đề: Văn học trung đại | Văn học cận đại | Văn học hiện đại | Thế kỷ X-XX | Việt NamDDC classification: 895.92209 Tóm tắt: Văn học Việt Nam cổ trung đại ( X-XIX). Văn học Việt Nam cận đại (1930-1975). Vài nét về văn học Việt Nam.
Từ khóa: Chưa có bạn đọc nào thêm từ khóa mới cho nhan để trên. Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện hiện tại Bộ sưu tập Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Item holds
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 895.92209 NG 527 PH (Xem kệ sách) Không cho mượn 284.C1
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 895.92209 NG 527 PH (Xem kệ sách) Available 284.C2
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 895.92209 NG 527 PH (Xem kệ sách) Available 284.C3
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 895.92209 NG 527 PH (Xem kệ sách) Available 284.C4
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 895.92209 NG 527 PH (Xem kệ sách) Available 284.C5
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 895.92209 NG 527 PH (Xem kệ sách) Available 284.C6
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 895.92209 NG 527 PH (Xem kệ sách) Available 284.C7
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 895.92209 NG 527 PH (Xem kệ sách) Available 284.C8
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 895.92209 NG 527 PH (Xem kệ sách) Available 284.C9
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 895.92209 NG 527 PH (Xem kệ sách) Available 284.C10
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 895.92209 NG 527 PH (Xem kệ sách) Available 284.C11
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 895.92209 NG 527 PH (Xem kệ sách) Available 284.C12
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 895.92209 NG 527 PH (Xem kệ sách) Available 284.C13
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 895.92209 NG 527 PH (Xem kệ sách) Available 284.C14
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 895.92209 NG 527 PH (Xem kệ sách) Available 284.C15
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 895.92209 NG 527 PH (Xem kệ sách) Available 284.C16
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 895.92209 NG 527 PH (Xem kệ sách) Available 284.C17
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 895.92209 NG 527 PH (Xem kệ sách) Available 284.C18
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 895.92209 NG 527 PH (Xem kệ sách) Available 284.C19
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 895.92209 NG 527 PH (Xem kệ sách) Available 284.C20
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 895.92209 NG 527 PH (Xem kệ sách) Available 284.C21
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 895.92209 NG 527 PH (Xem kệ sách) Available 284.C22
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 895.92209 NG 527 PH (Xem kệ sách) Available 284.C23
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 895.92209 NG 527 PH (Xem kệ sách) Available 284.C24
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 895.92209 NG 527 PH (Xem kệ sách) Available 284.C25
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 895.92209 NG 527 PH (Xem kệ sách) Available 284.C26
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 895.92209 NG 527 PH (Xem kệ sách) Available 284.C27
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 895.92209 NG 527 PH (Xem kệ sách) Available 284.C28
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 895.92209 NG 527 PH (Xem kệ sách) Available 284.C29
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 895.92209 NG 527 PH (Xem kệ sách) Available 284.C30
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 895.92209 NG 527 PH (Xem kệ sách) Available 284.C31
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 895.92209 NG 527 PH (Xem kệ sách) Available 284.C32
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 895.92209 NG 527 PH (Xem kệ sách) Available 284.C33
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 895.92209 NG 527 PH (Xem kệ sách) Available 284.C34
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 895.92209 NG 527 PH (Xem kệ sách) Available 284.C35
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 895.92209 NG 527 PH (Xem kệ sách) Available 284.C36
Total holds: 0
Browsing Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Shelves , Shelving location: Đ5 (Phòng đọc 5) , Collection code: 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Thoát
Sau
895.92209 NG 527 PH Văn học Việt Nam 895.92209 NG 527 PH Văn học Việt Nam 895.92209 NG 527 PH Văn học Việt Nam 895.92209 NG 527 PH Văn học Việt Nam 895.92209 NG 527 PH Văn học Việt Nam 895.92209 NG 527 PH Văn học Việt Nam 895.92209 NG 527 PH Văn học Việt Nam

Văn học Việt Nam cổ trung đại ( X-XIX). Văn học Việt Nam cận đại (1930-1975). Vài nét về văn học Việt Nam.

Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.

Đăng nhập để gửi bình luận.
// {lang: 'vi-VN'} //