Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
895.92209 NG 527 PH
(Xem kệ sách)
|
Không cho mượn
|
|
284.C1 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
895.92209 NG 527 PH
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
284.C2 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
895.92209 NG 527 PH
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
284.C3 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
895.92209 NG 527 PH
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
284.C4 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
895.92209 NG 527 PH
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
284.C5 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
895.92209 NG 527 PH
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
284.C6 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
895.92209 NG 527 PH
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
284.C7 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
895.92209 NG 527 PH
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
284.C8 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
895.92209 NG 527 PH
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
284.C9 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
895.92209 NG 527 PH
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
284.C10 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
895.92209 NG 527 PH
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
284.C11 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
895.92209 NG 527 PH
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
284.C12 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
895.92209 NG 527 PH
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
284.C13 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
895.92209 NG 527 PH
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
284.C14 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
895.92209 NG 527 PH
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
284.C15 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
895.92209 NG 527 PH
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
284.C16 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
895.92209 NG 527 PH
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
284.C17 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
895.92209 NG 527 PH
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
284.C18 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
895.92209 NG 527 PH
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
284.C19 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
895.92209 NG 527 PH
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
284.C20 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
895.92209 NG 527 PH
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
284.C21 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
895.92209 NG 527 PH
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
284.C22 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
895.92209 NG 527 PH
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
284.C23 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
895.92209 NG 527 PH
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
284.C24 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
895.92209 NG 527 PH
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
284.C25 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
895.92209 NG 527 PH
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
284.C26 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
895.92209 NG 527 PH
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
284.C27 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
895.92209 NG 527 PH
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
284.C28 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
895.92209 NG 527 PH
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
284.C29 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
895.92209 NG 527 PH
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
284.C30 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
895.92209 NG 527 PH
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
284.C31 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
895.92209 NG 527 PH
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
284.C32 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
895.92209 NG 527 PH
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
284.C33 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
895.92209 NG 527 PH
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
284.C34 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
895.92209 NG 527 PH
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
284.C35 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
895.92209 NG 527 PH
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
284.C36 |
|
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.