Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 895.92209 NG 527 PH (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 284.C1 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 895.92209 NG 527 PH (Xem kệ sách) | Available | 284.C2 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 895.92209 NG 527 PH (Xem kệ sách) | Available | 284.C3 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 895.92209 NG 527 PH (Xem kệ sách) | Available | 284.C4 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 895.92209 NG 527 PH (Xem kệ sách) | Available | 284.C5 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 895.92209 NG 527 PH (Xem kệ sách) | Available | 284.C6 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 895.92209 NG 527 PH (Xem kệ sách) | Available | 284.C7 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 895.92209 NG 527 PH (Xem kệ sách) | Available | 284.C8 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 895.92209 NG 527 PH (Xem kệ sách) | Available | 284.C9 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 895.92209 NG 527 PH (Xem kệ sách) | Available | 284.C10 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 895.92209 NG 527 PH (Xem kệ sách) | Available | 284.C11 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 895.92209 NG 527 PH (Xem kệ sách) | Available | 284.C12 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 895.92209 NG 527 PH (Xem kệ sách) | Available | 284.C13 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 895.92209 NG 527 PH (Xem kệ sách) | Available | 284.C14 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 895.92209 NG 527 PH (Xem kệ sách) | Available | 284.C15 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 895.92209 NG 527 PH (Xem kệ sách) | Available | 284.C16 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 895.92209 NG 527 PH (Xem kệ sách) | Available | 284.C17 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 895.92209 NG 527 PH (Xem kệ sách) | Available | 284.C18 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 895.92209 NG 527 PH (Xem kệ sách) | Available | 284.C19 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 895.92209 NG 527 PH (Xem kệ sách) | Available | 284.C20 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 895.92209 NG 527 PH (Xem kệ sách) | Available | 284.C21 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 895.92209 NG 527 PH (Xem kệ sách) | Available | 284.C22 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 895.92209 NG 527 PH (Xem kệ sách) | Available | 284.C23 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 895.92209 NG 527 PH (Xem kệ sách) | Available | 284.C24 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 895.92209 NG 527 PH (Xem kệ sách) | Available | 284.C25 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 895.92209 NG 527 PH (Xem kệ sách) | Available | 284.C26 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 895.92209 NG 527 PH (Xem kệ sách) | Available | 284.C27 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 895.92209 NG 527 PH (Xem kệ sách) | Available | 284.C28 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 895.92209 NG 527 PH (Xem kệ sách) | Available | 284.C29 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 895.92209 NG 527 PH (Xem kệ sách) | Available | 284.C30 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 895.92209 NG 527 PH (Xem kệ sách) | Available | 284.C31 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 895.92209 NG 527 PH (Xem kệ sách) | Available | 284.C32 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 895.92209 NG 527 PH (Xem kệ sách) | Available | 284.C33 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 895.92209 NG 527 PH (Xem kệ sách) | Available | 284.C34 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 895.92209 NG 527 PH (Xem kệ sách) | Available | 284.C35 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 895.92209 NG 527 PH (Xem kệ sách) | Available | 284.C36 |
Văn học Việt Nam cổ trung đại ( X-XIX). Văn học Việt Nam cận đại (1930-1975). Vài nét về văn học Việt Nam.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.