Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 625.7071 N561NG (Xem kệ sách) | Available | 1567.c15 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 625.7071 N561NG (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 1567.c13 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 625.7071 N561NG (Xem kệ sách) | Available | 1567.c14 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 625.7071 N561NG (Xem kệ sách) | Available | 1567.C1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 625.7071 N561NG (Xem kệ sách) | Available | 1567.C2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 625.7071 N561NG (Xem kệ sách) | Available | 1567.C3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 625.7071 N561NG (Xem kệ sách) | Available | 1567.C4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 625.7071 N561NG (Xem kệ sách) | Available | 1567.C5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 625.7071 N561NG (Xem kệ sách) | Available | 1567.C6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 625.7071 N561NG (Xem kệ sách) | Available | 1567.C7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 625.7071 N561NG (Xem kệ sách) | Available | 1567.C8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 625.7071 N561NG (Xem kệ sách) | Available | 1567.C9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 625.7071 N561NG (Xem kệ sách) | Available | 1567.C10 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 625.7071 N561NG (Xem kệ sách) | Available | 1567.C11 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 625.7071 N561NG (Xem kệ sách) | Available | 1567.C12 |
625.7071 N561NG Giáo trình xây dựng mặt đường ô tô | 625.7071 N561NG Giáo trình xây dựng mặt đường ô tô | 625.7071 N561NG Giáo trình xây dựng mặt đường ô tô | 625.7071 N561NG Giáo trình xây dựng mặt đường ô tô | 625.7071 N561NG Giáo trình xây dựng mặt đường ô tô | 625.7071 N561NG Giáo trình xây dựng mặt đường ô tô | 625.7071 N561NG Giáo trình xây dựng mặt đường ô tô |
Đề cập đến cấu tạo mặt đường và trình tự chung xây dựng mặt đường ô tô, công tác đầm nén, làm nhỏ đất và trộn vật liệu trong xây dựng mặt đường. Nghiên cứu các lớp áo đường bằng vật liệu hạt không sử dụng chất liên kết; các lớp áo đường bằng đất và vật liệu hạt có gia cố các chất liên kết.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.