Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 693 K258C (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 1588.C1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 693 K258C (Xem kệ sách) | Available | 1588.C2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 693 K258C (Xem kệ sách) | Available | 1588.C3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 693 K258C (Xem kệ sách) | Available | 1588.C4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 693 K258C (Xem kệ sách) | Available | 1588.C5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 693 K258C (Xem kệ sách) | Available | 1588.C6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 693 K258C (Xem kệ sách) | Available | 1588.C7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 693 K258C (Xem kệ sách) | Available | 1588.C8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 693 K258C (Xem kệ sách) | Available | 1588.C9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 693 K258C (Xem kệ sách) | Available | 1588.C10 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 693 K258C (Xem kệ sách) | Available | 1588.C11 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 693 K258C (Xem kệ sách) | Available | 1588.C12 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 693 K258C (Xem kệ sách) | Available | 1588.C13 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 693 K258C (Xem kệ sách) | Available | 1588.C14 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 693 K258C (Xem kệ sách) | Available | 1588.C15 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 693 K258C (Xem kệ sách) | Available | 1588.C16 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 693 K258C (Xem kệ sách) | Available | 1588.C17 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 693 K258C (Xem kệ sách) | Available | 1588.C18 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 693 K258C (Xem kệ sách) | Available | 1588.C19 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 693 K258C (Xem kệ sách) | Available | 1588.C20 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 693 K258C (Xem kệ sách) | Available | 1588.C21 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 693 K258C (Xem kệ sách) | Available | 1588.C22 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 693 K258C (Xem kệ sách) | Available | 1588.C23 |
692.5 Đ312m. Định mức dự toán xây dựng công trình phần xây dựng | 693 K258C Kết cấu thép - Cấu kiện cơ bản | 693 K258C Kết cấu thép - Cấu kiện cơ bản | 693 K258C Kết cấu thép - Cấu kiện cơ bản | 693 K258C Kết cấu thép - Cấu kiện cơ bản | 693 K258C Kết cấu thép - Cấu kiện cơ bản | 693 K258C Kết cấu thép - Cấu kiện cơ bản |
Đề cập đến vật liệu và kết cấu thép, nghiên cứu sự liên kết, dầm thép, cột thép và dàn thép.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.