Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.72 PH104NG (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 1596.C1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.72 PH104NG (Xem kệ sách) | Available | 1596.C2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.72 PH104NG (Xem kệ sách) | Available | 1596.C3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.72 PH104NG (Xem kệ sách) | Available | 1596.C4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.72 PH104NG (Xem kệ sách) | Available | 1596.C5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.72 PH104NG (Xem kệ sách) | Available | 1596.C6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.72 PH104NG (Xem kệ sách) | Available | 1596.C7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.72 PH104NG (Xem kệ sách) | Available | 1596.C8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.72 PH104NG (Xem kệ sách) | Available | 1596.C9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.72 PH104NG (Xem kệ sách) | Available | 1596.C10 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.72 PH104NG (Xem kệ sách) | Available | 1596.C11 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.72 PH104NG (Xem kệ sách) | Available | 1596.C12 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.72 PH104NG (Xem kệ sách) | Available | 1596.C13 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.72 PH104NG (Xem kệ sách) | Available | 1596.C14 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.72 PH104NG (Xem kệ sách) | Available | 1596.C15 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.72 PH104NG (Xem kệ sách) | Available | 1596.C16 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.72 PH104NG (Xem kệ sách) | Available | 1596.C17 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.72 PH104NG (Xem kệ sách) | Available | 1596.C18 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.72 PH104NG (Xem kệ sách) | Available | 1596.C19 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 630.72 PH104NG (Xem kệ sách) | Available | 1596.C20 |
Trình bày một số vấn đề cơ bản của thống kê nông nghiệp; thống kê đất đai, trồng trọt, chăn nuôi. Thống kê kết quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp nông nghiệp; thống kê tài sản cố định và đầu tư dài hạn của doanh nghiệp nông nghiệp; thống kê lao động, giá thành sản xuất và hiệu quả sản xuất kinh doanh.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.