Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.1071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 1597.C1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.1071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1597.C2 | 1 | |
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.1071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1597.C3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.1071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1597.C4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.1071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1597.C5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.1071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1597.C6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.1071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1597.C7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.1071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1597.C8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.1071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1597.C9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.1071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1597.C10 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.1071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1597.C11 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.1071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1597.C12 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.1071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1597.C13 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.1071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1597.C14 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.1071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1597.C15 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.1071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1597.C16 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.1071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1597.C17 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.1071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1597.C18 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.1071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1597.C19 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 338.1071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1597.C20 |
Tổng quan về kinh tế phát triển nông thôn, cơ cấu kinh tế nông thôn, kinh tế nông nghiệp. Đề cập đến kinh tế công nghiệp nông thôn, kinh tế dịch vụ nông thôn, kinh tế xây dựng kết cấu hạ tầng nông thôn. Nghiên cứu kinh tế và quản lý môi trường trong phát triển kinh tế nông thôn; quy hoạch kinh tế - xã hội nông thôn; Hệ thống tổ chức quản lý nhà nước đối với nông thôn.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.