Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.35 B510PH (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 154.c1 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.35 B510PH (Xem kệ sách) | Available | 154.c2 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.35 B510PH (Xem kệ sách) | Available | 154.c3 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.35 B510PH (Xem kệ sách) | Available | 154.c4 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.35 B510PH (Xem kệ sách) | Available | 154.c5 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.35 B510PH (Xem kệ sách) | Available | 154.c6 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.35 B510PH (Xem kệ sách) | Available | 154.c7 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.35 B510PH (Xem kệ sách) | Available | 154.c8 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.35 B510PH (Xem kệ sách) | Available | 154.c9 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.35 B510PH (Xem kệ sách) | Available | 154.c10 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.35 B510PH (Xem kệ sách) | Available | 154.c11 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.35 B510PH (Xem kệ sách) | Available | 154.c12 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.35 B510PH (Xem kệ sách) | Available | 154.c13 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.35 B510PH (Xem kệ sách) | Available | 154.c14 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.35 B510PH (Xem kệ sách) | Available | 154.c15 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.35 B510PH (Xem kệ sách) | Available | 154.c16 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.35 B510PH (Xem kệ sách) | Available | 154.c17 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.35 B510PH (Xem kệ sách) | Available | 154.c18 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.35 B510PH (Xem kệ sách) | Available | 154.c19 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.35 B510PH (Xem kệ sách) | Available | 154.c20 |
Giới thiệu về con người và sức khoe: sự sinh sản và phát triển cơ thể người; vệ sinh phòng bệnh, an toàn trong cuộc sống. Trình bày về vật chất và năng lượng; thực vật và động vật. Nghiên cứu về môi trường và tài nguyên thiên nhiên.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.