Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 414 C108X (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 155.c1 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 414 C108X (Xem kệ sách) | Available | 155.c2 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 414 C108X (Xem kệ sách) | Available | 155.c3 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 414 C108X (Xem kệ sách) | Available | 155.c4 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 414 C108X (Xem kệ sách) | Available | 155.c5 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 414 C108X (Xem kệ sách) | Available | 155.c6 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 414 C108X (Xem kệ sách) | Available | 155.c7 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 414 C108X (Xem kệ sách) | Available | 155.c8 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 414 C108X (Xem kệ sách) | Available | 155.c9 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 414 C108X (Xem kệ sách) | Available | 155.c10 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 414 C108X (Xem kệ sách) | Available | 155.c11 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 414 C108X (Xem kệ sách) | Available | 155.c12 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 414 C108X (Xem kệ sách) | Available | 155.c13 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 414 C108X (Xem kệ sách) | Available | 155.c14 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 414 C108X (Xem kệ sách) | Available | 155.c15 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 414 C108X (Xem kệ sách) | Available | 155.c16 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 414 C108X (Xem kệ sách) | Available | 155.c17 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 414 C108X (Xem kệ sách) | Available | 155.c18 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 414 C108X (Xem kệ sách) | Available | 155.c19 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 414 C108X (Xem kệ sách) | Available | 155.c20 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 414 C108X (Xem kệ sách) | Available | 155.c21 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 414 C108X (Xem kệ sách) | Available | 155.c22 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 414 C108X (Xem kệ sách) | Available | 155.c23 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 414 C108X (Xem kệ sách) | Available | 155.c24 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 414 C108X (Xem kệ sách) | Available | 155.c25 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 414 C108X (Xem kệ sách) | Available | 155.c26 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 414 C108X (Xem kệ sách) | Available | 155.c27 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 414 C108X (Xem kệ sách) | Available | 155.c28 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 414 C108X (Xem kệ sách) | Available | 155.c29 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 414 C108X (Xem kệ sách) | Available | 155.c30 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 414 C108X (Xem kệ sách) | Available | 155.c31 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 414 C108X (Xem kệ sách) | Available | 155.c32 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 414 C108X (Xem kệ sách) | Available | 155.c33 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 414 C108X (Xem kệ sách) | Available | 155.c34 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 414 C108X (Xem kệ sách) | Available | 155.c35 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 414 C108X (Xem kệ sách) | Available | 155.c36 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 414 C108X (Xem kệ sách) | Available | 155.c37 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 414 C108X (Xem kệ sách) | Available | 155.c38 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 414 C108X (Xem kệ sách) | Available | 155.c39 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 414 C108X (Xem kệ sách) | Available | 155.c40 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 414 C108X (Xem kệ sách) | Available | 155.c41 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 414 C108X (Xem kệ sách) | Available | 155.c42 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 414 C108X (Xem kệ sách) | Available | 155.c43 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 414 C108X (Xem kệ sách) | Available | 155.c44 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 414 C108X (Xem kệ sách) | Available | 155.c45 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 414 C108X (Xem kệ sách) | Available | 155.c46 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 414 C108X (Xem kệ sách) | Available | 155.c47 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 414 C108X (Xem kệ sách) | Available | 155.c48 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 414 C108X (Xem kệ sách) | Available | 155.c49 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 414 C108X (Xem kệ sách) | Available | 155.c50 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 414 C108X (Xem kệ sách) | Available | 155.c51 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 414 C108X (Xem kệ sách) | Available | 155.c52 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 414 C108X (Xem kệ sách) | Available | 155.c53 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 414 C108X (Xem kệ sách) | Available | 155.c54 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 414 C108X (Xem kệ sách) | Available | 155.c55 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 414 C108X (Xem kệ sách) | Available | 155.c56 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 414 C108X (Xem kệ sách) | Available | 155.c57 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 414 C108X (Xem kệ sách) | Available | 155.c58 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 414 C108X (Xem kệ sách) | Available | 155.c59 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 414 C108X (Xem kệ sách) | Available | 155.c60 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 414 C108X (Xem kệ sách) | Available | 155.c61 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 414 C108X (Xem kệ sách) | Available | 155.c62 |
Gồm thư mục tài liệu tham khảo và phụ lục.
Trình bày nguyên lí "tuyến tính của năng biểu" trong âm vị học; phân đoạn tuyến tính và thư pháp phân tích âm vị học. Nghiên cứu những xu hướng và hoài bão chống âm đoạn luận; những định đề của âm vị học cổ điển đương đại.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.