Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Giải thích từ Hán - Việt trong sách giáo khoa văn học hệ phổ thông / Lê Anh Tuấn

By: Lê Anh Tuấn.
Material type: materialTypeLabelSáchNhà xuất bản: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2006Thông tin mô tả: 315 tr. 21 cm.Chủ đề: Từ Hán Việt | Từ điển giải nghĩaDDC classification: 495.922 Tóm tắt: Tập hợp khoảng 7000 đơn vị từ Hán - Việt có nguồn gốc từ những địa chỉ khác nhau. Nghiên cứu, giải thích 7000 đơn vị từ Hán - Việt trong sách giáo khoa phổ thông.
Từ khóa: Chưa có bạn đọc nào thêm từ khóa mới cho nhan để trên. Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện hiện tại Bộ sưu tập Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Item holds
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.17 L250A (Xem kệ sách) Available 164.c59
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.17 L250A (Xem kệ sách) Available 164.C55
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.17 L250A (Xem kệ sách) Available 164.C56
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.17 L250A (Xem kệ sách) Available 164.C57
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.17 L250A (Xem kệ sách) Available 164.C58
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.17 L250A (Xem kệ sách) Available 164.C44
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.17 L250A (Xem kệ sách) Available 164.C45
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.17 L250A (Xem kệ sách) Available 164.C46
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.17 L250A (Xem kệ sách) Available 164.C47
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.17 L250A (Xem kệ sách) Available 164.C48
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.17 L250A (Xem kệ sách) Available 164.C49
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.17 L250A (Xem kệ sách) Available 164.C50
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.17 L250A (Xem kệ sách) Available 164.C51
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.17 L250A (Xem kệ sách) Available 164.C52
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.17 L250A (Xem kệ sách) Available 164.C53
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.17 L250A (Xem kệ sách) Available 164.C54
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.17 L250A (Xem kệ sách) Không cho mượn 164.c1
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.17 L250A (Xem kệ sách) Available 164.c2
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.17 L250A (Xem kệ sách) Available 164.c3
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.17 L250A (Xem kệ sách) Available 164.c4
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.17 L250A (Xem kệ sách) Available 164.c5
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.17 L250A (Xem kệ sách) Available 164.c6
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.17 L250A (Xem kệ sách) Available 164.c7
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.17 L250A (Xem kệ sách) Available 164.c8
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.17 L250A (Xem kệ sách) Available 164.c9
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.17 L250A (Xem kệ sách) Available 164.c10
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.17 L250A (Xem kệ sách) Available 164.c11
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.17 L250A (Xem kệ sách) Available 164.c12
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.17 L250A (Xem kệ sách) Available 164.c13
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.17 L250A (Xem kệ sách) Available 164.c14
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.17 L250A (Xem kệ sách) Available 164.c15
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.17 L250A (Xem kệ sách) Available 164.c16
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.17 L250A (Xem kệ sách) Available 164.c17
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.17 L250A (Xem kệ sách) Available 164.c18
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.17 L250A (Xem kệ sách) Available 164.c19
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.17 L250A (Xem kệ sách) Available 164.c20
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.17 L250A (Xem kệ sách) Available 164.c21
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.17 L250A (Xem kệ sách) Available 164.c22
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.17 L250A (Xem kệ sách) Available 164.c23
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.17 L250A (Xem kệ sách) Available 164.c24
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.17 L250A (Xem kệ sách) Available 164.c25
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.17 L250A (Xem kệ sách) Available 164.c26
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.17 L250A (Xem kệ sách) Available 164.c27
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.17 L250A (Xem kệ sách) Available 164.c28
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.17 L250A (Xem kệ sách) Available 164.c29
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.17 L250A (Xem kệ sách) Available 164.c30
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.17 L250A (Xem kệ sách) Available 164.c31
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.17 L250A (Xem kệ sách) Available 164.c32
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.17 L250A (Xem kệ sách) Available 164.c33
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.17 L250A (Xem kệ sách) Available 164.c34
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.17 L250A (Xem kệ sách) Available 164.c35
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.17 L250A (Xem kệ sách) Available 164.c36
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.17 L250A (Xem kệ sách) Available 164.c37
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.17 L250A (Xem kệ sách) Available 164.c38
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.17 L250A (Xem kệ sách) Available 164.c39
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.17 L250A (Xem kệ sách) Available 164.c40
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.17 L250A (Xem kệ sách) Available 164.c41
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.17 L250A (Xem kệ sách) Available 164.c42
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.17 L250A (Xem kệ sách) Available 164.c43
Total holds: 0

Tập hợp khoảng 7000 đơn vị từ Hán - Việt có nguồn gốc từ những địa chỉ khác nhau. Nghiên cứu, giải thích 7000 đơn vị từ Hán - Việt trong sách giáo khoa phổ thông.

Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.

Đăng nhập để gửi bình luận.
// {lang: 'vi-VN'} //