Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070 Đ450X (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 170.c1 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070 Đ450X (Xem kệ sách) | Available | 170.c2 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070 Đ450X (Xem kệ sách) | Available | 170.c3 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070 Đ450X (Xem kệ sách) | Available | 170.c4 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070 Đ450X (Xem kệ sách) | Available | 170.c5 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070 Đ450X (Xem kệ sách) | Available | 170.c6 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070 Đ450X (Xem kệ sách) | Available | 170.c7 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070 Đ450X (Xem kệ sách) | Available | 170.c8 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070 Đ450X (Xem kệ sách) | Available | 170.c9 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070 Đ450X (Xem kệ sách) | Available | 170.c10 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070 Đ450X (Xem kệ sách) | Available | 170.c11 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070 Đ450X (Xem kệ sách) | Available | 170.c12 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070 Đ450X (Xem kệ sách) | Available | 170.c13 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070 Đ450X (Xem kệ sách) | Available | 170.c14 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070 Đ450X (Xem kệ sách) | Available | 170.c15 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070 Đ450X (Xem kệ sách) | Available | 170.c16 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070 Đ450X (Xem kệ sách) | Available | 170.c17 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070 Đ450X (Xem kệ sách) | Available | 170.c18 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070 Đ450X (Xem kệ sách) | Available | 170.c19 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070 Đ450X (Xem kệ sách) | Available | 170.c20 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070 Đ450X (Xem kệ sách) | Available | 170.c21 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070 Đ450X (Xem kệ sách) | Available | 170.c22 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070 Đ450X (Xem kệ sách) | Available | 170.c23 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070 Đ450X (Xem kệ sách) | Available | 170.c24 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070 Đ450X (Xem kệ sách) | Available | 170.c25 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070 Đ450X (Xem kệ sách) | Available | 170.c26 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070 Đ450X (Xem kệ sách) | Available | 170.c27 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070 Đ450X (Xem kệ sách) | Available | 170.c28 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070 Đ450X (Xem kệ sách) | Available | 170.c29 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070 Đ450X (Xem kệ sách) | Available | 170.c30 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070 Đ450X (Xem kệ sách) | Available | 170.c31 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070 Đ450X (Xem kệ sách) | Available | 170.c32 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070 Đ450X (Xem kệ sách) | Available | 170.c33 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070 Đ450X (Xem kệ sách) | Available | 170.c34 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070 Đ450X (Xem kệ sách) | Available | 170.c35 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070 Đ450X (Xem kệ sách) | Available | 170.c36 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070 Đ450X (Xem kệ sách) | Available | 170.c37 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070 Đ450X (Xem kệ sách) | Available | 170.c38 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070 Đ450X (Xem kệ sách) | Available | 170.c39 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070 Đ450X (Xem kệ sách) | Available | 170.c40 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070 Đ450X (Xem kệ sách) | Available | 170.c41 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070 Đ450X (Xem kệ sách) | Available | 170.c42 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070 Đ450X (Xem kệ sách) | Available | 170.c43 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070 Đ450X (Xem kệ sách) | Available | 170.c44 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070 Đ450X (Xem kệ sách) | Available | 170.c45 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070 Đ450X (Xem kệ sách) | Available | 170.c46 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070 Đ450X (Xem kệ sách) | Available | 170.c47 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070 Đ450X (Xem kệ sách) | Available | 170.c48 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070 Đ450X (Xem kệ sách) | Available | 170.c49 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070 Đ450X (Xem kệ sách) | Available | 170.c50 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070 Đ450X (Xem kệ sách) | Available | 170.c51 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070 Đ450X (Xem kệ sách) | Available | 170.c52 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070 Đ450X (Xem kệ sách) | Available | 170.c53 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070 Đ450X (Xem kệ sách) | Available | 170.c54 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070 Đ450X (Xem kệ sách) | Available | 170.c55 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070 Đ450X (Xem kệ sách) | Available | 170.c56 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070 Đ450X (Xem kệ sách) | Available | 170.c57 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070 Đ450X (Xem kệ sách) | Available | 170.c58 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070 Đ450X (Xem kệ sách) | Available | 170.c59 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070 Đ450X (Xem kệ sách) | Available | 170.c60 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070 Đ450X (Xem kệ sách) | Available | 170.c61 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070 Đ450X (Xem kệ sách) | Available | 170.c62 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070 Đ450X (Xem kệ sách) | Available | 170.c63 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070 Đ450X (Xem kệ sách) | Available | 170.c64 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070 Đ450X (Xem kệ sách) | Available | 170.c65 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070 Đ450X (Xem kệ sách) | Available | 170.c66 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070 Đ450X (Xem kệ sách) | Available | 170.c67 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070 Đ450X (Xem kệ sách) | Available | 170.c68 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070 Đ450X (Xem kệ sách) | Available | 170.c69 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 070 Đ450X (Xem kệ sách) | Available | 170.c70 |
Đề cập đến lý luận báo chí quốc tế; Báo chí và văn hóa; Những vấn đề lý luận của việc hình thành và phát triển văn hóa thẩm mỹ cho thế hệ trẻ bằng các phương tiện truyền thông đại chúng. Nghiên cứu vấn đề giáo dục năn hóa thẩm mỹ; Báo chí với việc giáo dục nhân cách con người; Tâm lý học báo chí; Đạo đức nhà báo.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.