Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 304.2 L 250 TH (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 4464.C1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 304.2 L 250 TH (Xem kệ sách) | Available | 4464.C2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 304.2 L 250 TH (Xem kệ sách) | Available | 4464.C3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 304.2 L 250 TH (Xem kệ sách) | Available | 4464.C4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 304.2 L 250 TH (Xem kệ sách) | Available | 4464.C5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 304.2 L 250 TH (Xem kệ sách) | Available | 4464.C6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 304.2 L 250 TH (Xem kệ sách) | Available | 4464.C7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 304.2 L 250 TH (Xem kệ sách) | Available | 4464.C8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 304.2 L 250 TH (Xem kệ sách) | Available | 4464.C9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 304.2 L 250 TH (Xem kệ sách) | Available | 4464.C10 |
Đầu trang tên sách ghi: Bộ GD&ĐT, Đại học Huế,Trung tâm đào tạo từ xa.
v.v....
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.