Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 910.72 L 250 H (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 4467.C1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 910.72 L 250 H (Xem kệ sách) | Available | 4467.C2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 910.72 L 250 H (Xem kệ sách) | Available | 4467.C3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 910.72 L 250 H (Xem kệ sách) | Available | 4467.C4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 910.72 L 250 H (Xem kệ sách) | Available | 4467.C5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 910.72 L 250 H (Xem kệ sách) | Available | 4467.C6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 910.72 L 250 H (Xem kệ sách) | Available | 4467.C7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 910.72 L 250 H (Xem kệ sách) | Available | 4467.C8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 910.72 L 250 H (Xem kệ sách) | Available | 4467.C9 |
910.71 V500Q Thiết kế bài giảng Địa lí 12 | 910.71 V500Q Thiết kế bài giảng Địa lí 12 | 910.71 V500Q Thiết kế bài giảng Địa lí 12 | 910.72 L 250 H Giáo trình nghiên cứu địa lý địa phương | 910.72 L 250 H Giáo trình nghiên cứu địa lý địa phương | 910.72 L 250 H Giáo trình nghiên cứu địa lý địa phương | 910.72 L 250 H Giáo trình nghiên cứu địa lý địa phương |
Đầu trang tên sách ghi: Bộ GD&ĐT, Đại học Huế, Trung tâm đào tạo từ xa
v.v....
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.