Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 912 L 250 H (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 4469.C1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 912 L 250 H (Xem kệ sách) | Available | 4469.C2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 912 L 250 H (Xem kệ sách) | Available | 4469.C3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 912 L 250 H (Xem kệ sách) | Available | 4469.C4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 912 L 250 H (Xem kệ sách) | Available | 4469.C5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 912 L 250 H (Xem kệ sách) | Available | 4469.C6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 912 L 250 H (Xem kệ sách) | Available | 4469.C7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 912 L 250 H (Xem kệ sách) | Available | 4469.C8 |
912 B 105 đ Bản đồ học chuyên đề | 912 B 105 đ Bản đồ học chuyên đề | 912 B 105 đ Bản đồ học chuyên đề | 912 L 250 H Giáo trình bản đồ học | 912 L 250 H Giáo trình bản đồ học | 912 L 250 H Giáo trình bản đồ học | 912 L 250 H Giáo trình bản đồ học |
Đầu trang tên sách ghi: Bộ DG&ĐT, Đại học Huế, Trung tâm đào tạo từ xa
v.v....
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.