Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.3 R302R (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 2930.C1 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.3 R302R (Xem kệ sách) | Available | 2930.C2 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.3 R302R (Xem kệ sách) | Available | 2930.C3 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.3 R302R (Xem kệ sách) | Available | 2930.C4 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.3 R302R (Xem kệ sách) | Available | 2930.C5 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.3 R302R (Xem kệ sách) | Available | 2930.C6 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.3 R302R (Xem kệ sách) | Available | 2930.C7 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.3 R302R (Xem kệ sách) | Available | 2930.C8 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.3 R302R (Xem kệ sách) | Available | 2930.C9 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.3 R302R (Xem kệ sách) | Available | 2930.C10 |
428.3 R302R Perso to person: Book1 | 428.3 R302R Perso to person: Book1 | 428.3 R302R Perso to person: Book1 | 428.3 R302R Perso to person: Book1 | 428.3 R400B Winning at IELTS: | 428.3 R400B Winning at IELTS: | 428.3 R400B Winning at IELTS: |
Sách bao gồm 15 đơn vị bài học, nhằm nâng cao kỹ năng nói và nghe; đưa ra các cấu trúc câu giao tiếp thông dụng liên quan đến chủ đề, cung cấp các bài nghe hiểu và hoàn thành bài tập
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.