Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Ném bóng và đẩy tạ Trần Đồng Lâm, Trần Đình Thuận Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP

By: Trần Đồng Lâm.
Material type: materialTypeLabelSáchNhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Thông tin mô tả: 119 tr. 20 cm.Chủ đề: Thể dục thể thao | Ném bóng | Đẩy tạ | Giáo trìnhDDC classification: 796.071 Tóm tắt: v..vv
Từ khóa: Chưa có bạn đọc nào thêm từ khóa mới cho nhan để trên. Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện hiện tại Bộ sưu tập Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Item holds
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 796.071 TR120Đ (Xem kệ sách) Không cho mượn 2203.C1
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 796.071 TR120Đ (Xem kệ sách) Available 2203.C2
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 796.071 TR120Đ (Xem kệ sách) Available 2203.C3
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 796.071 TR120Đ (Xem kệ sách) Available 2203.C4
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 796.071 TR120Đ (Xem kệ sách) Available 2203.C5
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 796.071 TR120Đ (Xem kệ sách) Available 2203.C6
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 796.071 TR120Đ (Xem kệ sách) Available 2203.C7
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 796.071 TR120Đ (Xem kệ sách) Available 2203.C8
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 796.071 TR120Đ (Xem kệ sách) Available 2203.C9
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 796.071 TR120Đ (Xem kệ sách) Available 2203.C10
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 796.071 TR120Đ (Xem kệ sách) Available 2203.C11
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 796.071 TR120Đ (Xem kệ sách) Available 2203.C12
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 796.071 TR120Đ (Xem kệ sách) Available 2203.C13
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 796.071 TR120Đ (Xem kệ sách) Available 2203.C14
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 796.071 TR120Đ (Xem kệ sách) Available 2203.C15
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 796.071 TR120Đ (Xem kệ sách) Available 2203.C16
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 796.071 TR120Đ (Xem kệ sách) Available 2203.C17
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 796.071 TR120Đ (Xem kệ sách) Available 2203.C18
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 796.071 TR120Đ (Xem kệ sách) Available 2203.C19
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 796.071 TR120Đ (Xem kệ sách) Available 2203.C20
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 796.071 TR120Đ (Xem kệ sách) Available 2203.C21
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 796.071 TR120Đ (Xem kệ sách) Available 2203.C22
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 796.071 TR120Đ (Xem kệ sách) Available 2203.C23
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 796.071 TR120Đ (Xem kệ sách) Available 2203.C24
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 796.071 TR120Đ (Xem kệ sách) Available 2203.C25
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 796.071 TR120Đ (Xem kệ sách) Available 2203.C26
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 796.071 TR120Đ (Xem kệ sách) Available 2203.C27
Total holds: 0
Browsing Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Shelves , Shelving location: Đ5 (Phòng đọc 5) , Collection code: 700 - NGHỆ THUẬT Thoát
Sau
796.071 NG527TH Giáo trình cơ sở sinh học thể thao 796.071 NG527TH Giáo trình cơ sở sinh học thể thao 796.071 TR120Đ Ném bóng và đẩy tạ 796.071 TR120Đ Ném bóng và đẩy tạ 796.071 TR120Đ Ném bóng và đẩy tạ 796.071 TR120Đ Ném bóng và đẩy tạ 796.071 TR120Đ Ném bóng và đẩy tạ

v..vv

Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.

Đăng nhập để gửi bình luận.
// {lang: 'vi-VN'} //