Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Mô hình hóa trong bản đồ kinh tế - xã hội V. S. Tikunov, Hoàng Phương Nga, Nguyễn Thơ Các biên dịch; Phạm Quang Anh, Lương Lãng hiệu đính

By: Tikunov, V. S.
Contributor(s): Hoàng, Phương Nga [Biên dịch] | Nguyễn Thơ Các [Biên dịch] | Phạm Quang An [Hiệu đính] | [Hiệu đính].
Material type: materialTypeLabelSáchNhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2004Thông tin mô tả: 435 tr. minh họa 21 cm.Chủ đề: Bản đồ địa lý | Topography | Bản đồ | Kinh tế | Xã hội | Mô hình | Kỹ thuật xây dựngDDC classification: 912.022 Tóm tắt: Trình bày những vấn đề lý luận mô hình hóa nội dung chuyên đề của bản đồ. Trình bày về tổ chức các mô hình cấu trúc và quan hệ lẫn nhau giữa các hiện tượng. Đề cập đến các mô hình động thái các hiện tượng, mô hình phức tạp. Nghiên cứu về đảm bảo cơ sở nội dung địa lý và tổ chức quá trình mô hình hóa nội dung.
Từ khóa: Chưa có bạn đọc nào thêm từ khóa mới cho nhan để trên. Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện hiện tại Bộ sưu tập Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Item holds
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 912.022 T300K (Xem kệ sách) Không cho mượn 177.c1
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 912.022 T300K (Xem kệ sách) Available 177.c2
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 912.022 T300K (Xem kệ sách) Available 177.c3
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 912.022 T300K (Xem kệ sách) Available 177.c4
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 912.022 T300K (Xem kệ sách) Available 177.c5
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 912.022 T300K (Xem kệ sách) Available 177.c6
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 912.022 T300K (Xem kệ sách) Available 177.c7
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 912.022 T300K (Xem kệ sách) Available 177.c8
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 912.022 T300K (Xem kệ sách) Available 177.c9
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 912.022 T300K (Xem kệ sách) Available 177.c10
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 912.022 T300K (Xem kệ sách) Available 177.c11
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 912.022 T300K (Xem kệ sách) Available 177.c12
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 912.022 T300K (Xem kệ sách) Available 177.c13
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 912.022 T300K (Xem kệ sách) Available 177.c14
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 912.022 T300K (Xem kệ sách) Available 177.c15
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 912.022 T300K (Xem kệ sách) Available 177.c16
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 912.022 T300K (Xem kệ sách) Available 177.c17
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 912.022 T300K (Xem kệ sách) Available 177.c18
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 912.022 T300K (Xem kệ sách) Available 177.c19
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 912.022 T300K (Xem kệ sách) Available 177.c20
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 912.022 T300K (Xem kệ sách) Available 177.c21
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 912.022 T300K (Xem kệ sách) Available 177.c22
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 912.022 T300K (Xem kệ sách) Available 177.c23
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 912.022 T300K (Xem kệ sách) Available 177.c24
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 912.022 T300K (Xem kệ sách) Available 177.c25
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 912.022 T300K (Xem kệ sách) Available 177.c26
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 912.022 T300K (Xem kệ sách) Available 177.c27
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 912.022 T300K (Xem kệ sách) Available 177.c28
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 912.022 T300K (Xem kệ sách) Available 177.c29
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 912.022 T300K (Xem kệ sách) Available 177.c30
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 912.022 T300K (Xem kệ sách) Available 177.c31
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 912.022 T300K (Xem kệ sách) Available 177.c32
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 912.022 T300K (Xem kệ sách) Available 177.c33
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 912.022 T300K (Xem kệ sách) Available 177.c34
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 912.022 T300K (Xem kệ sách) Available 177.c35
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 912.022 T300K (Xem kệ sách) Available 177.c36
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 912.022 T300K (Xem kệ sách) Available 177.c37
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 912.022 T300K (Xem kệ sách) Available 177.c38
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 912.022 T300K (Xem kệ sách) Available 177.c39
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 912.022 T300K (Xem kệ sách) Available 177.c40
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 912.022 T300K (Xem kệ sách) Available 177.c41
Total holds: 0
Browsing Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Shelves , Shelving location: Đ5 (Phòng đọc 5) , Collection code: 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Thoát
Sau
912.022 T300K Mô hình hóa trong bản đồ kinh tế - xã hội 912.022 T300K Mô hình hóa trong bản đồ kinh tế - xã hội 912.022 T300K Mô hình hóa trong bản đồ kinh tế - xã hội 912.022 T300K Mô hình hóa trong bản đồ kinh tế - xã hội 912.022 T300K Mô hình hóa trong bản đồ kinh tế - xã hội 912.071 L119Q Bản đồ học 912.071 L119Q Bản đồ học

Trình bày những vấn đề lý luận mô hình hóa nội dung chuyên đề của bản đồ. Trình bày về tổ chức các mô hình cấu trúc và quan hệ lẫn nhau giữa các hiện tượng. Đề cập đến các mô hình động thái các hiện tượng, mô hình phức tạp. Nghiên cứu về đảm bảo cơ sở nội dung địa lý và tổ chức quá trình mô hình hóa nội dung.

Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.

Đăng nhập để gửi bình luận.
// {lang: 'vi-VN'} //