Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420 NG527V (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 2373.C1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420 NG527V (Xem kệ sách) | Available | 2373.C2 |
420 NG527V Tiếng Anh lí thú | 420 NG527V Tiếng Anh lí thú | 420 NG527V Tiếng Anh lí thú | 420 NG527V Anh ngữ thân mật | 420 NG527V Anh ngữ thân mật | 420 NG527V The cultural mosaic of ethnic groups in Vietnam: First English edition, with amendments and additions | 420 NG527V The cultural mosaic of ethnic groups in Vietnam: First English edition, with amendments and additions |
Đề cập đến các cách nói thân mật trong Anh ngữ, trình bày theo từng chủ điểm, đưa ra các thành ngữ thường được dùng trong văn nói, giải nghĩa tiếng Việt và đưa ra ví dụ
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.