Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Tố Hữu cách mạng và thơ Hà Minh Đức. Trò chuyện và ghi chép về thơ: Tiểu luận văn học

By: Hà Minh Đức.
Material type: materialTypeLabelSáchNhà xuất bản: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2004Thông tin mô tả: 302 tr. 21 cm.Chủ đề: To Huu, 1920-2002 -- Criticism and interpretation | Tố Hữu, 1920-2002 -- Phê bình và giải thích | Vietnamese poetry | Thơ Việt Nam | Văn học hiện đại | Việt Nam | ThơDDC classification: 895.9221134 Tóm tắt: v.v...
Từ khóa: Chưa có bạn đọc nào thêm từ khóa mới cho nhan để trên. Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện hiện tại Bộ sưu tập Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Item holds
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.9221134 H100M (Xem kệ sách) Không cho mượn 185.c1
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.9221134 H100M (Xem kệ sách) Available 185.c2
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.9221134 H100M (Xem kệ sách) Available 185.c3
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.9221134 H100M (Xem kệ sách) Available 185.c4
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.9221134 H100M (Xem kệ sách) Available 185.c5
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.9221134 H100M (Xem kệ sách) Available 185.c6
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.9221134 H100M (Xem kệ sách) Available 185.c7
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.9221134 H100M (Xem kệ sách) Available 185.c8
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.9221134 H100M (Xem kệ sách) Available 185.c9
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.9221134 H100M (Xem kệ sách) Available 185.c10
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.9221134 H100M (Xem kệ sách) Available 185.c11
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.9221134 H100M (Xem kệ sách) Available 185.c12
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.9221134 H100M (Xem kệ sách) Available 185.c13
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.9221134 H100M (Xem kệ sách) Available 185.c14
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.9221134 H100M (Xem kệ sách) Available 185.c15
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.9221134 H100M (Xem kệ sách) Available 185.c16
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.9221134 H100M (Xem kệ sách) Available 185.c17
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.9221134 H100M (Xem kệ sách) Available 185.c18
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.9221134 H100M (Xem kệ sách) Available 185.c19
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.9221134 H100M (Xem kệ sách) Available 185.c20
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.9221134 H100M (Xem kệ sách) Available 185.c21
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.9221134 H100M (Xem kệ sách) Available 185.c22
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.9221134 H100M (Xem kệ sách) Available 185.c23
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.9221134 H100M (Xem kệ sách) Available 185.c24
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.9221134 H100M (Xem kệ sách) Available 185.c25
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.9221134 H100M (Xem kệ sách) Available 185.c26
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.9221134 H100M (Xem kệ sách) Available 185.c27
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.9221134 H100M (Xem kệ sách) Available 185.c28
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.9221134 H100M (Xem kệ sách) Available 185.c29
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.9221134 H100M (Xem kệ sách) Available 185.c30
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.9221134 H100M (Xem kệ sách) Available 185.c31
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.9221134 H100M (Xem kệ sách) Available 185.c32
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.9221134 H100M (Xem kệ sách) Available 185.c33
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.9221134 H100M (Xem kệ sách) Available 185.c34
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.9221134 H100M (Xem kệ sách) Available 185.c35
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.9221134 H100M (Xem kệ sách) Available 185.c36
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.9221134 H100M (Xem kệ sách) Available 185.c37
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.9221134 H100M (Xem kệ sách) Available 185.c38
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.9221134 H100M (Xem kệ sách) Available 185.c39
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.9221134 H100M (Xem kệ sách) Available 185.c40
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.9221134 H100M (Xem kệ sách) Available 185.c41
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.9221134 H100M (Xem kệ sách) Available 185.c42
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.9221134 H100M (Xem kệ sách) Available 185.c43
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.9221134 H100M (Xem kệ sách) Available 185.c44
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.9221134 H100M (Xem kệ sách) Available 185.c45
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.9221134 H100M (Xem kệ sách) Available 185.c46
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.9221134 H100M (Xem kệ sách) Available 185.c47
Total holds: 0
Browsing Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Shelves , Shelving location: Đ5 (Phòng đọc 5) , Collection code: 800 - VĂN HỌC Thoát
Sau
895.9221134 H100M Tố Hữu cách mạng và thơ 895.9221134 H100M Tố Hữu cách mạng và thơ 895.9221134 H100M Tố Hữu cách mạng và thơ 895.9221134 H100M Tố Hữu cách mạng và thơ 895.92212 B510H Hồ Xuân Hương 895.92212 B510H Hồ Xuân Hương 895.92212 B510H Hồ Xuân Hương

v.v...

Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.

Đăng nhập để gửi bình luận.
// {lang: 'vi-VN'} //