Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.1 V308V (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 2979.C1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.1 V308V (Xem kệ sách) | Available | 2979.C2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.1 V308V (Xem kệ sách) | Available | 2979.C3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.1 V308V (Xem kệ sách) | Available | 2979.C4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.1 V308V (Xem kệ sách) | Available | 2979.C5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.1 V308V (Xem kệ sách) | Available | 2979.C6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.1 V308V (Xem kệ sách) | Available | 2979.C7 |
495.1 V308V Luyên nói tiếng Trung thực dụng | 495.1 V308V Luyên nói tiếng Trung thực dụng | 495.1 V308V Luyên nói tiếng Trung thực dụng | 495.1 V308V Luyên nói tiếng Trung thực dụng | 495.1 V308V Luyên nói tiếng Trung thực dụng | 495.1 V308V Luyên nói tiếng Trung thực dụng | 495.1 V500H Phát triển Hán ngữ: Tổng hợp trung cấp II |
Đề cập đến những cấu trúc thông dụng trong hội thoại giao tiếp; xuất hiện kèm theo câu mẫu; phần giả thích có phần dịch bằng tiếng Việt, phiên âm và giải thích qua các mẫu hội thoại
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.