Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
371.8 H411đ
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1764.c39 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
371.8 H411đ
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1764.c40 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
371.8 H411đ
(Xem kệ sách)
|
Không cho mượn
|
|
1764.C1 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
371.8 H411đ
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1764.C2 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
371.8 H411đ
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1764.C3 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
371.8 H411đ
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1764.C4 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
371.8 H411đ
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1764.C5 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
371.8 H411đ
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1764.C6 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
371.8 H411đ
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1764.C7 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
371.8 H411đ
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1764.C8 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
371.8 H411đ
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1764.C9 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
371.8 H411đ
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1764.C10 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
371.8 H411đ
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1764.C11 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
371.8 H411đ
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1764.C12 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
371.8 H411đ
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1764.C13 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
371.8 H411đ
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1764.C14 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
371.8 H411đ
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1764.C15 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
371.8 H411đ
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1764.C16 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
371.8 H411đ
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1764.C17 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
371.8 H411đ
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1764.C18 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
371.8 H411đ
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1764.C19 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
371.8 H411đ
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1764.C20 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
371.8 H411đ
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1764.C21 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
371.8 H411đ
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1764.C22 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
371.8 H411đ
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1764.C23 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
371.8 H411đ
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1764.C24 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
371.8 H411đ
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1764.C25 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
371.8 H411đ
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1764.C26 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
371.8 H411đ
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1764.C27 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
371.8 H411đ
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1764.C28 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
371.8 H411đ
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1764.C29 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
371.8 H411đ
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1764.C30 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
371.8 H411đ
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1764.C31 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
371.8 H411đ
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1764.C32 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
371.8 H411đ
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1764.C33 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
371.8 H411đ
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1764.C34 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
371.8 H411đ
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1764.C35 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
371.8 H411đ
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1764.C36 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
371.8 H411đ
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1764.C37 |
|
Sách tham khảo SL>=30
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
371.8 H411đ
(Xem kệ sách)
|
Available
|
|
1764.C38 |
|
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.