Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 510.71 TH 552 h (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 1310.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 510.71 TH 552 h (Xem kệ sách) | Available | 1310.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 510.71 TH 552 h (Xem kệ sách) | Available | 1310.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 510.71 TH 552 h (Xem kệ sách) | Available | 1310.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 510.71 TH 552 h (Xem kệ sách) | Available | 1310.c5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 510.71 TH 552 h (Xem kệ sách) | Available | 1310.c6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 510.71 TH 552 h (Xem kệ sách) | Available | 1310.c7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 510.71 TH 552 h (Xem kệ sách) | Available | 1310.c8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 510.71 TH 552 h (Xem kệ sách) | Available | 1310.c9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 510.71 TH 552 h (Xem kệ sách) | Available | 1310.c10 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 510.71 TH 552 h (Xem kệ sách) | Available | 1310.c11 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 510.71 TH 552 h (Xem kệ sách) | Available | 1310.c12 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 510.71 TH 552 h (Xem kệ sách) | Available | 1310.c13 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 510.71 TH 552 h (Xem kệ sách) | Available | 1310.c14 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 510.71 TH 552 h (Xem kệ sách) | Available | 1310.c15 |
510.71 T406t Toán 8: | 510.71 T406t Toán 8: | 510.71 TH 552 h Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành Toán học | 510.71 TH 552 h Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành Toán học | 510.71 TH 552 h Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành Toán học | 510.71 TH 552 h Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành Toán học | 510.71 TH 552 h Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành Toán học |
Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS.
Trình bày chương trình khung giáo dục Đại học nghành Toán học. Đề cập đến kế hoạch đào tạo từng học phần cụ thể và một số phương án thực hiện phương pháp đào tạo.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.