Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512 PH 300 M (Xem kệ sách) | Available | 1321.c43 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512 PH 300 M (Xem kệ sách) | Available | 1321.c42 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512 PH 300 M (Xem kệ sách) | Available | 1321.c41 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512 PH 300 M (Xem kệ sách) | Available | 1321.C40 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512 PH 300 M (Xem kệ sách) | Available | 1321.C18 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512 PH 300 M (Xem kệ sách) | Checked out to Hồ Vũ Duy Khánh (21D105006) Không cho mượn | 16/12/2024 | 1321.C1 | |
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512 PH 300 M (Xem kệ sách) | Checked out to Trần Hồng Nga (QBUCB0213) | 09/12/2024 | 1321.C2 | |
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512 PH 300 M (Xem kệ sách) | Checked out to Đinh Hương Tuấn Ngọc (21D105009) | 16/12/2024 | 1321.C3 | |
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512 PH 300 M (Xem kệ sách) | Checked out to Phạm Thị Yến Ngọc (21D105010) | 15/01/2025 | 1321.C4 | |
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512 PH 300 M (Xem kệ sách) | Checked out to Nguyễn Quang Kiên (21D105007) | 23/01/2025 | 1321.C5 | |
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512 PH 300 M (Xem kệ sách) | Checked out to Hoàng Văn Hiếu (21D105004) | 16/12/2024 | 1321.C6 | |
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512 PH 300 M (Xem kệ sách) | Checked out to Nguyễn Thị Cẩm Tú (21D105013) | 15/01/2025 | 1321.C7 | |
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512 PH 300 M (Xem kệ sách) | Checked out to Đinh Thị Thanh Nhàn (21D105011) | 15/01/2025 | 1321.C8 | |
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512 PH 300 M (Xem kệ sách) | Checked out to Hoàng Thị Ngọc Anh (21D105001) | 17/12/2024 | 1321.C9 | |
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512 PH 300 M (Xem kệ sách) | Checked out to Đinh Quốc Khánh (21D105005) | 24/12/2024 | 1321.C10 | |
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512 PH 300 M (Xem kệ sách) | Available | 1321.C11 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512 PH 300 M (Xem kệ sách) | Available | 1321.C12 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512 PH 300 M (Xem kệ sách) | Available | 1321.C13 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512 PH 300 M (Xem kệ sách) | Available | 1321.C14 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512 PH 300 M (Xem kệ sách) | Available | 1321.C15 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512 PH 300 M (Xem kệ sách) | Available | 1321.C16 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512 PH 300 M (Xem kệ sách) | Checked out to Hoàng Thị Ngọc Anh (21D105001) | 17/12/2024 | 1321.C17 | |
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512 PH 300 M (Xem kệ sách) | Available | 1321.C19 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512 PH 300 M (Xem kệ sách) | Available | 1321.C20 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512 PH 300 M (Xem kệ sách) | Available | 1321.C21 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512 PH 300 M (Xem kệ sách) | Available | 1321.C22 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512 PH 300 M (Xem kệ sách) | Available | 1321.C23 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512 PH 300 M (Xem kệ sách) | Available | 1321.C24 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512 PH 300 M (Xem kệ sách) | Available | 1321.C25 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512 PH 300 M (Xem kệ sách) | Available | 1321.C26 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512 PH 300 M (Xem kệ sách) | Available | 1321.C27 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512 PH 300 M (Xem kệ sách) | Available | 1321.C28 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512 PH 300 M (Xem kệ sách) | Available | 1321.C29 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512 PH 300 M (Xem kệ sách) | Available | 1321.C30 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512 PH 300 M (Xem kệ sách) | Available | 1321.C31 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512 PH 300 M (Xem kệ sách) | Available | 1321.C32 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512 PH 300 M (Xem kệ sách) | Available | 1321.C33 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512 PH 300 M (Xem kệ sách) | Available | 1321.C34 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512 PH 300 M (Xem kệ sách) | Available | 1321.C35 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512 PH 300 M (Xem kệ sách) | Available | 1321.C36 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512 PH 300 M (Xem kệ sách) | Available | 1321.C37 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512 PH 300 M (Xem kệ sách) | Available | 1321.C38 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512 PH 300 M (Xem kệ sách) | Available | 1321.C39 |
512 NG527PH Ứng dụng đạo hàm để giải Toán sơ cấp | 512 NG527PH Ứng dụng đạo hàm để giải Toán sơ cấp | 512 P200R Đại số vui | 512 PH 300 M Quy hoạch tuyến tính | 512 PH 300 M Quy hoạch tuyến tính | 512 PH 300 M Quy hoạch tuyến tính | 512 PH 300 M Quy hoạch tuyến tính |
Đầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS.
Trình bày các bài toán quy hoạch, tính chất của tập phương án và tập trung án tối ưu của bài toán quy hoạch tuyến tính đối ngẫu, thuật toán đơn hình đối ngẫu, bài toán vận tải, thuật toán thế vị...
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.