Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 930.1 L250Đ (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 4150.C1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 930.1 L250Đ (Xem kệ sách) | Available | 4150.C2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 930.1 L250Đ (Xem kệ sách) | Available | 4150.C3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 930.1 L250Đ (Xem kệ sách) | Available | 4150.C4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 930.1 L250Đ (Xem kệ sách) | Available | 4150.C5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 930.1 L250Đ (Xem kệ sách) | Available | 4150.C6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 930.1 L250Đ (Xem kệ sách) | Available | 4150.C7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 930.1 L250Đ (Xem kệ sách) | Available | 4150.C8 |
930.1 L250Đ Giáo trình khảo cổ học | 930.1 L250Đ Giáo trình khảo cổ học | 930.1 L250Đ Giáo trình khảo cổ học | 930.1 L250Đ Giáo trình khảo cổ học | 930.1071 Đ312NG Giaos trình khảo cổ học đại cương | 930.1071 Đ312NG Giaos trình khảo cổ học đại cương | 930.1071 Đ312NG Giaos trình khảo cổ học đại cương |
Đầu trang tên sách ghi: Bộ GD&ĐT, Đại học Huế, Trung tâm đào tạo từ xa.
vv
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.