Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 959.745 NG527T (Xem kệ sách) | Available | 4163.c9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 959.745 NG527T (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 4163.C1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 959.745 NG527T (Xem kệ sách) | Available | 4163.C2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 959.745 NG527T (Xem kệ sách) | Available | 4163.C3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 959.745 NG527T (Xem kệ sách) | Available | 4163.C4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 959.745 NG527T (Xem kệ sách) | Available | 4163.C5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 959.745 NG527T (Xem kệ sách) | Available | 4163.C6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 959.745 NG527T (Xem kệ sách) | Available | 4163.C7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | 959.745 NG527T (Xem kệ sách) | Available | 4163.C8 |
959.745 NG527T Đào Duy Từ với Lũy thầy | 959.745 NG527T Quảng Bình nước non và lịch sử | 959.745 NG527T Quảng Bình nước non và lịch sử | 959.745 NG527T Đào Duy Từ với Lũy thầy | 959.745 Qu106B Thủy Lợi và quan hệ làng xã | 959.745 Qu106B Thủy Lợi và quan hệ làng xã | 959.745 Qu106B Thủy Lợi và quan hệ làng xã |
vv
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.