Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 692 PH104V (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 5636.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 692 PH104V (Xem kệ sách) | Available | 5636.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 692 PH104V (Xem kệ sách) | Available | 5636.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 692 PH104V (Xem kệ sách) | Available | 5636.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 692 PH104V (Xem kệ sách) | Available | 5636.c5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 692 PH104V (Xem kệ sách) | Available | 5636.c6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 692 PH104V (Xem kệ sách) | Available | 5636.c7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 692 PH104V (Xem kệ sách) | Available | 5636.c8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 692 PH104V (Xem kệ sách) | Available | 5636.c9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 692 PH104V (Xem kệ sách) | Available | 5636.c10 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 692 PH104V (Xem kệ sách) | Available | 5636.c11 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 692 PH104V (Xem kệ sách) | Available | 5636.c12 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 692 PH104V (Xem kệ sách) | Available | 5636.c13 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 692 PH104V (Xem kệ sách) | Available | 5636.c14 |
692 PH104V Sổ tay trắc địa công trình | 692 PH104V Sổ tay trắc địa công trình | 692 PH104V Sổ tay trắc địa công trình | 692 PH104V Sổ tay trắc địa công trình | 692 PH104V Sổ tay trắc địa công trình | 692 TR120Đ Trắc địa công trình | 692 V200k Vẽ kỹ thuật xây dựng |
Đề cập đến dụng cụ và các phương pháp đo trong trắc địa; lưới khống chế trắc địa; đo vẽ và sử dụng bản đồ, mặt cắt địa hình. Trình bày công tác bố trí công trình và đo vẽ hoàn công, đo biến dạng công trình. Phân tích công tác trắc địa trong xây dựng thành ống, nhà công nghiệp và dân dụng, công trình thủy lợi, đường; cầu; đường hầm; đường ống và cáp ngầm; đường dây tải điện; sân bay.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.