Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.1821 K258C (Xem kệ sách) | Available | 5633.c16 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.1821 K258C (Xem kệ sách) | Available | 5633.c17 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.1821 K258C (Xem kệ sách) | Available | 5633.c18 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.1821 K258C (Xem kệ sách) | Available | 5633.c19 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.1821 K258C (Xem kệ sách) | Available | 5633.c20 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.1821 K258C (Xem kệ sách) | Available | 5633.c21 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.1821 K258C (Xem kệ sách) | Available | 5633.c22 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.1821 K258C (Xem kệ sách) | Available | 5633.c23 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.1821 K258C (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 5633.c1 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.1821 K258C (Xem kệ sách) | Available | 5633.c2 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.1821 K258C (Xem kệ sách) | Available | 5633.c3 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.1821 K258C (Xem kệ sách) | Available | 5633.c4 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.1821 K258C (Xem kệ sách) | Available | 5633.c5 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.1821 K258C (Xem kệ sách) | Available | 5633.c6 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.1821 K258C (Xem kệ sách) | Available | 5633.c7 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.1821 K258C (Xem kệ sách) | Available | 5633.c8 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.1821 K258C (Xem kệ sách) | Available | 5633.c9 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.1821 K258C (Xem kệ sách) | Available | 5633.c10 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.1821 K258C (Xem kệ sách) | Available | 5633.c11 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.1821 K258C (Xem kệ sách) | Available | 5633.c12 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.1821 K258C (Xem kệ sách) | Available | 5633.c13 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.1821 K258C (Xem kệ sách) | Available | 5633.c14 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 624.1821 K258C (Xem kệ sách) | Available | 5633.c15 |
Cung cấp các kiến thức cần thiết để thiết kế kết cấu thép, các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp như: nhà công nghiệp, nhà nhịp lớn, nhà cao tầng, kết cấu thép bản, thép, trụ, kết cấu thép ứng suất trước.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.