Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 891.7 V114h (Xem kệ sách) | Available | 3796.c8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 800 - VĂN HỌC | 372.64 V114h (Xem kệ sách) | Available | 3796.c7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 800 - VĂN HỌC | 372.64 V114h (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 3796.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 800 - VĂN HỌC | 372.64 V114h (Xem kệ sách) | Available | 3796.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 800 - VĂN HỌC | 372.64 V114h (Xem kệ sách) | Available | 3796.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 800 - VĂN HỌC | 372.64 V114h (Xem kệ sách) | Available | 3796.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 800 - VĂN HỌC | 372.64 V114h (Xem kệ sách) | Available | 3796.c5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 800 - VĂN HỌC | 372.64 V114h (Xem kệ sách) | Available | 3796.c6 |
495.922076 L250PH Vở thực hành Tiếng Việt lớp 4: | 495.9223 D561K Từ điển trái nghĩa, đồng nghĩa tiếng Việt | 495.92255 TR120S Sổ tay các từ phương ngữ Phú Yên | 891.7 V114h Văn học nước ngoài | 895.922134 Đ103t. Đài tiếng nói Việt Nam: | Nguyễn Trung Thực 327.597450594 Lịch sử quan hệ đặc biệt Quảng Bình và Khăm muộn, Savannakhet giai đoạn 1954-2015 | Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Bình 327.597450594 Quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế-xã hội tỉnh Quảng Bình đến năm 2020 |
v.v...
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.