Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 523 TH305v (Xem kệ sách) | Available | 2795.c14 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 523 TH305v (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 2795.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 523 TH305v (Xem kệ sách) | Available | 2795.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 523 TH305v (Xem kệ sách) | Available | 2795.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 523 TH305v (Xem kệ sách) | Available | 2795.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 523 TH305v (Xem kệ sách) | Available | 2795.c5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 523 TH305v (Xem kệ sách) | Available | 2795.c6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 523 TH305v (Xem kệ sách) | Available | 2795.c7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 523 TH305v (Xem kệ sách) | Available | 2795.c8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 523 TH305v (Xem kệ sách) | Available | 2795.c9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 523 TH305v (Xem kệ sách) | Available | 2795.c10 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 523 TH305v (Xem kệ sách) | Available | 2795.c11 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 523 TH305v (Xem kệ sách) | Available | 2795.c12 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 523 TH305v (Xem kệ sách) | Available | 2795.c13 |
520.92 QU102T Stephen Hawking | 520.92 QU102T Stephen Hawking | 523 TH305v Thiên văn vật lí | 523 TH305v Thiên văn vật lí | 523 TH305v Thiên văn vật lí | 523 TH305v Thiên văn vật lí | 523 TH305v Thiên văn vật lí |
Giới thiệu lược sử thiên văn học; Chuyển động của các thiên thể trong trường lực hấp dẫn; Trái đất và chuyển động của nó. Đề cập đến bức xạ vũ trụ; Cuộc phiêu lưu đến mặt trăng, hỏa tinh, kim tinh và trái đất; Khí quyển mặt trời; Bên trong mặt trời. Trình bày tính chất của các ngôi sao, thiên hà, vũ trụ học; Kĩ thuật thiên văn.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.